Dưới đây là một số thuật ngữ bất động sản thường gặp khi làm việc với môi giới bất động sản, chia thành các nhóm chủ đề, cùng với chú giải cho mỗi thuật ngữ:

    Thuật Ngữ Chung Về Bất Động Sản

    THUẬT NGỮGIẢI NGHĨA
    Nhà Phát Triển Dự Án (Developer)Doanh nghiệp hợp tác với chủ đầu tư để triển khai một dự án bất động sản sau khi đã đấu thầu thành công. Họ thường làm việc cùng chủ đầu tư để xây dựng và hoàn thiện dự án.
    Sàn Phân Phối Bất Động Sản (Real Estate Agency)Đơn vị nhận trách nhiệm tiếp thị và hỗ trợ chủ đầu tư trong việc quảng cáo và bán dự án ra thị trường. Họ là những đại lý chuyên nghiệp kết nối khách hàng với sản phẩm bất động sản.
    Đơn Vị Quản Lý Vận Hành (Property Management)Các dự án bất động sản cao cấp thường có đơn vị quản lý vận hành. Đây là những đơn vị chịu trách nhiệm quản lý các khía cạnh của dự án, bao gồm an ninh, dịch vụ, và tiện ích, để đảm bảo cuộc sống và sử dụng dự án diễn ra suôn sẻ.
    Đất Sở Hữu Lâu Dài (Freehold Land)Đất sở hữu lâu dài là khi cá nhân sở hữu bất động sản trong khoảng thời gian dài và có nghĩa vụ hoàn trả lại bất động sản nếu nhà nước yêu cầu theo quy hoạch.
    Đất Thương Mại Dịch Vụ (Commercial Land)Đất thương mại dịch vụ được sử dụng cho các mục đích kinh doanh, thương mại hoặc dịch vụ. Thời hạn sở hữu thường từ 50 – 70 năm.
    Chương Trình Cam Kết Lợi Nhuận (Profit Commitment Program)Đây là cam kết từ chủ đầu tư về mức lợi nhuận tối thiểu mà khách hàng sẽ nhận được trong một khoảng thời gian cụ thể sau khi đầu tư vào dự án bất động sản.
    Thị Trường Sơ Cấp (Primary Market)Đây là thị trường giao dịch trực tiếp giữa chủ đầu tư và các nhà đầu tư hoặc người dùng cuối. Thường được gọi là thị trường mua bán dự án, nơi các dự án bất động sản mới được phát triển và bán ra thị trường.
    Thị Trường Thứ Cấp (Secondary Market)Đây là thị trường mua bán lại, trong đó không có sự tham gia trực tiếp của chủ đầu tư. Trong thị trường này, người mua bán lại các bất động sản đã tồn tại.
    Bất Động Sản Ven Biển (Beachfront Real Estate)Bất động sản ven biển là những loại hình nhà đất hoặc dự án xây dựng ở ven biển.
    Bất Động Sản Trực Diện Biển (Direct Beachfront Real Estate)Bất động sản trực diện biển có mặt tiền hướng biển, cho dù cách xa mặt biển hay không.
    Tính Thanh Khoản Bất Động Sản (Real Estate Liquidity)Thanh khoản là khả năng chuyển đổi thành tiền mặt của bất động sản. Tính thanh khoản bất động sản liên quan đến khả năng bán lại bất động sản một cách nhanh chóng.

    Thuật Ngữ Liên Quan Đến Bất Động Sản Chung Cư

    THUẬT NGỮGIẢI NGHĨA
    Mặt Bằng Tầng Điển Hình (Typical Floor Plan)Mặt bằng tầng điển hình là hình cắt bằng của các tầng trong các tòa nhà cao tầng như chung cư, căn hộ, hoặc khách sạn.
    Diện Tích Tim Tường (Built-up Area)Diện tích tim tường là diện tích tính từ tâm tường ở trung tâm căn nhà, bao gồm phần tường bao quanh, tường phân chia các căn hộ, và diện tích sàn có cột và hộp kỹ thuật.
    Diện Tích Thông Thủy (Carpet Area)Diện tích thông thủy là diện tích căn hộ đo theo những nơi nước có thể lan tỏa, bao gồm phần thô bên ngoài và phần nội thất cố định bên trong không gian sống.
    Booking Ưu Tiên (Priority Booking)Booking ưu tiên là hình thức đặt cọc để giữ chỗ ưu tiên trong dự án trước khi mở bán chính thức. Khách hàng có lợi thế chọn sản phẩm đẹp hơn.
    Đặt Cọc Giao Dịch (Transaction Deposit)Đặt cọc giao dịch là quá trình thanh toán tiền để xác nhận đồng ý mua sản phẩm bất động sản. Sau đó, khách hàng tiến hành ký hợp đồng và thanh toán tiếp theo.
    Chính Sách Bán Hàng Ưu Đãi (Sales Promotion Policies)Chính sách bán hàng ưu đãi bao gồm các phương thức thanh toán tiền, chương trình khuyến mãi, chiết khấu giá bán và các chính sách hỗ trợ vay vốn từ ngân hàng.
    Brochure Dự Án (Project Brochure)Brochure bất động sản là một tài liệu quảng cáo chuyên nghiệp với mục đích quảng bá dự án bất động sản. Nó chứa thông tin tổng quan về dự án và thiết kế.
    Salekit (Sales Kit)Salekit dự án là bộ tài liệu bán hàng gồm folder dự án, brochure dự án và các vật dụng khác để phục vụ công việc tư vấn của nhân viên kinh doanh.
    Bàn Giao Thô (Rough Handover)Bàn giao thô là trạng thái công trình đã hoàn thiện phần thô, không bao gồm nội thất và các thiết bị bên trong nhà.
    Bàn Giao Hoàn Thiện Nội Thất (Furnished Handover)Bàn giao hoàn thiện nội thất bao gồm phần thô bên ngoài và nội thất cố định bên trong không gian sống.

    Thuật Ngữ Về Quy Hoạch và Xây Dựng Dự Án

    THUẬT NGỮGIẢI NGHĨA
    Diện Tích Quy Hoạch Gross Density (Gross Density)Là tổng diện tích của toàn bộ khu đất thuộc dự án.
    Mật Độ Xây Dựng – Net Density (Net Density)Là tỷ lệ diện tích chiếm đất của các công trình xây dựng trong dự án trên tổng diện tích quy hoạch dự án, không bao gồm diện tích của các công trình tiện ích chung như tiểu cảnh, bể bơi, sân thể thao ngoài trời (trừ sân tennis và sân thể thao được xây dựng cố định).
    Tổng Diện Tích Sàn – Gross Floor Area (GFA)Là tổng diện tích của tất cả các khu vực chứa bên trong các tầng, bao gồm cả bên ngoài và độ dày của các bức tường.
    Cất Nóc – Topping OutLà trạng thái xây dựng khi mảnh cuối cùng của kết cấu thượng tầng được đặt vào đúng vị trí và đã hoàn thiện xong phần thô (đổ bê tông cốt thép).
    Đang Quy Hoạch – Under PlanningLà giai đoạn trước khi động thổ dự án như: giải phóng mặt bằng, bồi thường hoặc nhận tư vấn phát triển.
    Đang Xây Dựng – Under-ConstructionLà tình trạng của dự án từ lúc khởi công cho đến khi hoàn thiện và cất nóc, không bao gồm những ngày trì hoãn.

    Thuật ngữ bất động sản liên quan đến đất và nhà ở

    THUẬT NGỮGIẢI NGHĨA
    Sổ TrắngGiấy tờ chứng minh quyền sử dụng đất, không còn sử dụng để giao dịch.
    Sổ HồngGiấy chứng nhận quyền sở hữu nhà và quyền sử dụng đất ở.
    Sổ ĐỏGiấy chứng nhận quyền sử dụng đất, có bìa màu đỏ.
    Diện Tích Quy HoạchTổng diện tích đất của toàn bộ một dự án xây dựng.
    Tổng Diện Tích SànTổng diện tích mặt sàn của một tầng, đã trừ diện tích tường, cột.
    Đất NềnĐất trống, chưa có sự xây dựng hoặc tác động nào.
    Mua Bán Nhà ỞViệc chuyển giao quyền sở hữu nhà ở từ chủ sở hữu cho bên mua.
    Cho Thuê NhàViệc chủ sở hữu nhà cho phép bên thuê sử dụng nhà trong một thời hạn nhất định.
    Tặng Cho Nhà ỞViệc chủ sở hữu nhà ở chuyển giao quyền sở hữu cho người khác mà không yêu cầu đền bù.
    Thế Chấp Nhà ỞSử dụng nhà ở làm tài sản bảo đảm cho nghĩa vụ dân sự.
    Sốt ĐấtTình trạng giá đất tăng nhanh trong thời gian ngắn do thông tin quy hoạch hoặc hạ tầng.
    Sốt Đất ẢoTình trạng tăng giá đất nhanh nhưng không dựa trên nhu cầu thực tế sử dụng.
    Thổi GiáTình trạng đẩy giá bất động sản lên cao hơn giá trị thật để kiếm lời.
    Bong Bóng Bất Động SảnHiện tượng giá bất động sản tăng cao không tương xứng với thu nhập và phát triển kinh tế, vượt quá giá trị thực.
    Vỡ Bong Bóng Bất Động SảnTình trạng giá bất động sản giảm mạnh sau khi đạt đỉnh do không còn tính thanh khoản.
    Đầu Tư Lướt SóngHình thức đầu tư ngắn hạn, tận dụng biến động giá để kiếm lời.
    Thị Trường Sơ CấpThị trường bất động sản giao dịch giữa chủ đầu tư và người mua cuối cùng hoặc nhà phân phối.
    Thị Trường Thứ CấpThị trường mua qua bán lại bất động sản mà không có sự tham gia của chủ đầu tư.
    Nhà Đầu Tư F0Những nhà đầu tư mới tham gia thị trường bất động sản, thường không chuyên nghiệp.
    Đầu Cơ Bất Động SảnMua bán bất động sản nhằm kiếm lời từ sự chênh lệch giá.

    Hy vọng danh sách và chú giải này giúp bạn hiểu rõ hơn về các thuật ngữ bất động sản và làm việc dễ hơn với môi giới cũng như người bán trong giao dịch bất động sản.

    Chia sẻ.
    error: Nội dung này đã được bảo vệ!!