Trong bối cảnh Việt Nam đang đẩy nhanh quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa vào năm 2025, việc hiểu rõ đô thị hóa là gì, các hình thức, nhân tố ảnh hưởng, tác động và thực trạng của nó là điều cần thiết để tận dụng cơ hội và giải quyết thách thức.
Đô thị hóa là gì?
Theo định nghĩa cơ bản, đô thị hóa là quá trình mở rộng và phát triển của các khu vực đô thị, được đo lường bằng tỷ lệ phần trăm giữa diện tích hoặc số dân đô thị trên tổng diện tích hoặc tổng số dân của một khu vực. Ngoài ra, đô thị hóa còn được đánh giá qua tỷ lệ gia tăng của diện tích hoặc dân số đô thị theo thời gian.
- Tốc độ đô thị hóa: Là tỷ lệ phần trăm gia tăng của diện tích đô thị trên tổng diện tích của một khu vực trong một khoảng thời gian nhất định. Ví dụ, nếu diện tích đô thị tăng từ 10% lên 15% trong 5 năm, tốc độ đô thị hóa là đáng kể.
- Mức độ đô thị hóa: Là tỷ lệ phần trăm giữa số dân đô thị trên tổng số dân của một khu vực. Ví dụ, nếu 40% dân số sống ở đô thị, mức độ đô thị hóa là 40%.
Bên cạnh các chỉ số định lượng, đô thị hóa còn được hiểu là quá trình phát triển lối sống thành thị, thể hiện qua các khía cạnh:
- Chất lượng cuộc sống: Cơ sở hạ tầng hiện đại, nhà cao tầng, trung tâm thương mại và các tiện ích như trường học, bệnh viện, công viên.
- Dân số và mật độ dân số: Sự gia tăng dân số tại các khu vực đô thị do di cư và tăng trưởng tự nhiên.
- Phong cách sống: Nhu cầu sử dụng công nghệ, dịch vụ giải trí và các hoạt động văn hóa đô thị tăng mạnh.

Đô thị hóa không chỉ là sự thay đổi về không gian mà còn là cơ hội để Nhà nước tổ chức và quy hoạch lại cách thức hoạt động của đô thị và dân cư. Các khu vực có tiềm năng phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội được quy hoạch theo hướng hiện đại, trong khi các vùng chưa phát triển được điều chỉnh ngành nghề và quy hoạch phù hợp để thúc đẩy tăng trưởng dài hạn.
Theo các chuyên gia, các nước phát triển như Hoa Kỳ, Úc và các quốc gia châu Âu có mức độ đô thị hóa cao (thường trên 70-80%), nhưng tốc độ đô thị hóa thấp do đã đạt trạng thái ổn định. Ngược lại, các nước đang phát triển như Việt Nam có mức độ đô thị hóa thấp hơn nhưng tốc độ đô thị hóa nhanh, phản ánh sự chuyển đổi mạnh mẽ từ nông thôn sang thành thị.
Đặc điểm của quá trình đô thị hóa
Đô thị hóa là gì trong bối cảnh địa lý và xã hội? Đó là quá trình gia tăng mật độ dân số, hoạt động thương mại, công nghiệp và các dịch vụ tại một khu vực theo thời gian. Quá trình này diễn ra với các đặc điểm nổi bật:
- Gia tăng dân số: Mức tăng trưởng dân số tự nhiên tại nông thôn thường cao hơn thành thị do tỷ lệ sinh cao. Tuy nhiên, dân số đô thị tăng nhanh nhờ di cư từ nông thôn.
- Di cư nông thôn – thành thị: Người dân nông thôn di chuyển đến các thành phố để tìm kiếm việc làm, giáo dục và chất lượng sống tốt hơn. Đây là yếu tố chính thúc đẩy đô thị hóa tại các nước đang phát triển.
- Lối sống thành thị phổ biến: Xuất hiện các tòa nhà cao tầng, trung tâm thương mại, phương tiện giao thông hiện đại và nhu cầu sử dụng các dịch vụ giải trí, công nghệ tăng cao.
- Phát triển khu công nghiệp và công nghệ cao: Các khu công nghiệp, khu công nghệ cao và khu chế xuất thu hút lao động từ nông thôn, tạo ra các trung tâm đô thị mới.
- Chuyển đổi cơ cấu kinh tế: Từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ, làm thay đổi cảnh quan và chức năng của các khu vực đô thị.
Quá trình đô thị hóa không chỉ thay đổi diện mạo vật lý của một khu vực mà còn tác động sâu sắc đến cơ cấu kinh tế, xã hội, văn hóa và môi trường.

Các hình thức đô thị hóa
Đô thị hóa là gì khi xét về hình thức? Hiện nay, đô thị hóa được chia thành ba hình thức chính: đô thị hóa nông thôn, đô thị hóa ngoại vi và đô thị hóa tự phát. Mỗi hình thức có đặc điểm và tác động riêng:
- Đô thị hóa nông thôn: Là quá trình phát triển các khu vực nông thôn theo hướng thành thị, bao gồm xây dựng nhà cửa hiện đại, cơ sở hạ tầng như đường giao thông, trường học và lối sống đô thị (ví dụ: sử dụng công nghệ, dịch vụ tiện ích). Hình thức này bền vững, có tính quy luật và giúp nâng cao chất lượng sống tại nông thôn mà không gây áp lực quá lớn lên các đô thị lớn.
- Đô thị hóa ngoại vi: Là sự phát triển mạnh mẽ của các khu vực ngoại vi thành phố, nhờ đầu tư vào cơ sở hạ tầng, công nghiệp và thương mại. Hình thức này tạo ra các cụm liên đô thị, khu đô thị vệ tinh, hoặc các trung tâm công nghiệp mới, góp phần thúc đẩy đô thị hóa nông thôn và mở rộng ranh giới đô thị.
- Đô thị hóa tự phát: Xảy ra khi dân số tăng quá mức và di cư từ nông thôn ra thành thị không được kiểm soát. Hình thức này dẫn đến các vấn đề như thất nghiệp, thiếu nhà ở, ô nhiễm môi trường, ùn tắc giao thông và tệ nạn xã hội. Đô thị hóa tự phát thường xuất hiện tại các thành phố lớn như TP.HCM và Hà Nội, nơi áp lực dân số vượt quá khả năng đáp ứng của hạ tầng.
Tác động của đô thị hóa
Tác động tích cực
- Tăng trưởng kinh tế: Đô thị hóa thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ, tạo ra nhiều cơ hội việc làm và tăng thu nhập cho người lao động.
- Phát triển hạ tầng: Các đô thị trở thành trung tâm tiêu thụ hàng hóa, sử dụng lao động chất lượng cao và sở hữu cơ sở hạ tầng hiện đại như đường cao tốc, bệnh viện, trường học và trung tâm thương mại.
- Cải thiện chất lượng sống: Người dân đô thị được tiếp cận các dịch vụ giáo dục, y tế, văn hóa và giải trí chất lượng cao, nâng cao mức sống.
- Thay đổi phân bố dân cư: Dân số tập trung tại các đô thị, tạo điều kiện cho việc quy hoạch và phát triển các vùng kinh tế trọng điểm hiệu quả hơn.
- Thúc đẩy văn hóa và giao lưu: Đô thị là nơi hội tụ các nền văn hóa, tạo cơ hội giao lưu và phát triển các giá trị văn hóa mới.

Tác động tiêu cực
- Đô thị hóa tự phát: Gây thiếu hụt hạ tầng kỹ thuật và xã hội, suy thoái cảnh quan đô thị, ô nhiễm môi trường (khí thải, rác thải, nước thải) và ùn tắc giao thông.
- Mất cân đối vùng miền: Sự chênh lệch giữa các vùng kinh tế, dẫn đến sản xuất nông thôn đình trệ và áp lực quá tải tại các thành phố lớn.
- Phân hóa xã hội: Người dân ngoại ô ít quan tâm đến các vấn đề nội đô, làm tăng khoảng cách giàu nghèo và sự bất bình đẳng xã hội.
- Tăng chi phí đầu tư: Đô thị hóa đòi hỏi đầu tư lớn vào hạ tầng giao thông, nhà ở và dịch vụ công, gây áp lực lên ngân sách nhà nước.
- Vấn đề xã hội: Thất nghiệp, thiếu nhà ở, tệ nạn xã hội và an ninh đô thị không đảm bảo là những thách thức lớn tại các khu vực đô thị hóa nhanh.
Thực trạng đô thị hóa tại Việt Nam
Là một quốc gia đang phát triển, Việt Nam có tốc độ đô thị hóa nhanh, đặc biệt tại các thành phố lớn như TP.HCM, Hà Nội, Đà Nẵng và các tỉnh như Vũng Tàu, Kiên Giang, Phú Quốc, Đồng Nai, Quảng Ninh. Theo nghiên cứu, tỷ lệ đô thị hóa ở Việt Nam tăng từ 30,5% năm 2010 lên khoảng 40% năm 2020, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế, văn hóa và xã hội.
Tuy nhiên, đô thị hóa tại Việt Nam còn đối mặt với nhiều thách thức:
- Không đồng đều giữa các vùng miền: Các thành phố lớn như TP.HCM và Hà Nội có tỷ lệ đô thị hóa cao, trong khi các vùng nông thôn như Tây Nguyên hoặc miền núi phía Bắc vẫn thấp.
- Tỷ lệ thấp so với khu vực ASEAN: Mức độ đô thị hóa của Việt Nam (khoảng 40%) thấp hơn trung bình khu vực (50%) và thế giới (56%).
- Đô thị hóa tự phát: Gây áp lực lên hạ tầng, ô nhiễm môi trường, thiếu nhà ở và các vấn đề xã hội như thất nghiệp, tệ nạn và ùn tắc giao thông.
- Hệ thống pháp luật thiếu đồng bộ: Nhiều lĩnh vực đầu tư đô thị chồng chéo, trong khi một số lĩnh vực bị bỏ trống, dẫn đến quy hoạch không hiệu quả.

Theo thống kê năm 2018, tỷ lệ đô thị hóa của Việt Nam đạt 34,38%. Dưới đây là 10 tỉnh thành có tỷ lệ đô thị hóa cao nhất:
- Đà Nẵng: 84,62% (Dân số: 1,252,010)
- TP.HCM: 80,45% (Dân số: 7,052,650)
- Bình Dương: 74,10% (Dân số: 1,430,898)
- Cần Thơ: 70,75% (Dân số: 1,005,445)
- Hà Nội: 69,70% (Dân số: 5,465,400)
- Quảng Ninh: 61,56% (Dân số: 801,630)
- Thừa Thiên Huế: 50,30% (Dân số: 626,700)
- Bà Rịa – Vũng Tàu: 50,11% (Dân số: 687,925)
- Hải Phòng: 45,48% (Dân số: 922,619)
- Khánh Hòa: 44,40% (Dân số: 625,176)
Dữ liệu này cho thấy các tỉnh thành có nền kinh tế phát triển, hạ tầng hiện đại và vị trí chiến lược (như cảng biển, du lịch) thường có tỷ lệ đô thị hóa cao hơn.
>> Xem thêm bài viết Sau sáp nhập tỉnh thành, điều kiện mua nhà ở xã hội có thay đổi không?
** Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Radanhadat thực hiện bài viết này với mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Thông tin có thể được thay đổi mà không cần thông báo trước. Chúng tôi nỗ lực thực hiện và đảm bảo tính chính xác của bài viết nhưng không chịu trách nhiệm về tổn thất hoặc hậu quả từ việc sử dụng thông tin trong đây.