Trong bối cảnh đô thị hóa diễn ra mạnh mẽ tại Việt Nam, khái niệm đô thị vệ tinh là gì đang trở thành một chủ đề được quan tâm rộng rãi.
Đô thị vệ tinh là gì?
Khái niệm đô thị vệ tinh
Hiện nay, pháp luật Việt Nam, bao gồm Luật Quy hoạch đô thị 2009 và các văn bản liên quan, không quy định cụ thể khái niệm “đô thị vệ tinh”. Tuy nhiên, dựa trên thực tiễn và các tài liệu tham khảo, có thể hiểu đô thị vệ tinh là gì như sau: Đô thị vệ tinh là các đô thị được hình thành gần các thành phố trung tâm, với mục tiêu hỗ trợ và bổ sung các chức năng cho thành phố trung tâm.
Đô thị vệ tinh thường nằm ở ngoại vi các thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng và được phát triển để giảm tải các vấn đề mà thành phố trung tâm đang phải đối mặt, chẳng hạn như mật độ dân số cao, thiếu hụt nhà ở, ô nhiễm môi trường và áp lực lên hạ tầng kỹ thuật.
Chức năng của đô thị vệ tinh
Chức năng chính của đô thị vệ tinh là hỗ trợ thành phố trung tâm thông qua việc giải quyết các vấn đề sau:
- Giảm áp lực dân số: Đô thị vệ tinh cung cấp không gian sinh sống cho người lao động làm việc tại thành phố trung tâm nhưng không muốn hoặc không đủ điều kiện sống tại khu vực nội đô.
- Cải thiện môi trường sống: Các đô thị này thường được quy hoạch với không gian xanh, công viên và hệ thống hạ tầng hiện đại, giúp cải thiện chất lượng sống.
- Phân bổ chức năng kinh tế – xã hội: Đô thị vệ tinh có thể đảm nhận các chức năng như khu công nghiệp, trung tâm thương mại, hoặc khu giáo dục, từ đó giảm tải cho thành phố trung tâm.
- Hỗ trợ phát triển bền vững: Bằng cách phân bố dân cư và tài nguyên hợp lý, đô thị vệ tinh góp phần thúc đẩy sự phát triển đồng đều giữa các khu vực.
Ví dụ, tại khu vực Hà Nội, các đô thị vệ tinh như Hòa Lạc, Sơn Tây, hay Xuân Mai được xây dựng để giảm áp lực cho nội thành. Tương tự, tại TP.HCM, các đô thị vệ tinh như Nhơn Trạch (Đồng Nai) hay Đức Hòa (Long An) đóng vai trò hỗ trợ quan trọng.

Phân loại các đô thị theo Pháp luật
Theo Điều 4 Luật Quy hoạch đô thị 2009, được sửa đổi bởi Điều 140 Luật Tổ chức chính quyền địa phương 2015, đô thị tại Việt Nam được phân thành 6 loại, bao gồm: loại đặc biệt, loại I, loại II, loại III, loại IV và loại V. Việc phân loại này dựa trên các tiêu chí cụ thể:
- Vị trí, chức năng, vai trò, cơ cấu và trình độ phát triển kinh tế – xã hội: Đô thị có vai trò trung tâm vùng, tỉnh, hay quốc gia sẽ được xếp loại cao hơn.
- Quy mô dân số: Số lượng dân cư ảnh hưởng lớn đến việc xác định loại đô thị.
- Mật độ dân số: Mật độ dân cư cao thường gắn với các đô thị lớn như loại đặc biệt hoặc loại I.
- Tỷ lệ lao động phi nông nghiệp: Đô thị có tỷ lệ lao động phi nông nghiệp cao thường có trình độ phát triển kinh tế cao hơn.
- Trình độ phát triển cơ sở hạ tầng: Bao gồm hệ thống giao thông, cấp nước, thoát nước và các tiện ích công cộng khác.
Chính phủ sẽ trình Ủy ban thường vụ Quốc hội để quy định cụ thể việc phân loại đô thị, đảm bảo phù hợp với từng giai đoạn phát triển kinh tế – xã hội. Đô thị vệ tinh thường thuộc các loại từ III đến V, tùy thuộc vào quy mô và vai trò cụ thể trong hệ thống đô thị.
Yêu cầu đối với quy hoạch đô thị
Để đảm bảo sự phát triển bền vững và hiệu quả, việc quy hoạch đô thị, bao gồm cả đô thị vệ tinh, phải tuân thủ các yêu cầu nghiêm ngặt theo Điều 6 Luật Quy hoạch đô thị 2009, được sửa đổi bởi khoản 2 Điều 29 Luật Sửa đổi, bổ sung một số Điều của 37 Luật có liên quan đến quy hoạch 2018.

Các yêu cầu này bao gồm:
- Cụ thể hóa quy hoạch cấp cao hơn: Quy hoạch đô thị phải phù hợp với quy hoạch hệ thống đô thị và nông thôn, quy hoạch vùng và quy hoạch tỉnh. Đồng thời, quy hoạch này cần đảm bảo tính công khai, minh bạch, hài hòa lợi ích giữa quốc gia, cộng đồng và cá nhân, đồng thời đáp ứng yêu cầu về phát triển kinh tế – xã hội, quốc phòng và an ninh.
- Dự báo khoa học và phù hợp thực tiễn: Quy hoạch đô thị cần dựa trên các dự báo khoa học, đáp ứng yêu cầu thực tế và xu thế phát triển. Các quy chuẩn về quy hoạch đô thị và các quy chuẩn liên quan phải được tuân thủ để đảm bảo tính khả thi.
- Bảo vệ môi trường và di sản văn hóa: Quy hoạch đô thị phải đảm bảo bảo vệ môi trường, phòng ngừa các hiểm họa ảnh hưởng đến cộng đồng và cải thiện cảnh quan. Việc bảo tồn di tích văn hóa, lịch sử và các nét đặc trưng địa phương được thực hiện thông qua đánh giá môi trường chiến lược trong quá trình lập quy hoạch.
- Sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên: Quy hoạch cần khai thác và sử dụng hợp lý tài nguyên, hạn chế sử dụng đất nông nghiệp, đồng thời sử dụng tiết kiệm và hiệu quả đất đô thị. Điều này nhằm tạo nguồn lực phát triển, tăng trưởng kinh tế và đảm bảo an sinh xã hội.
- Tính đồng bộ về không gian và hạ tầng: Quy hoạch đô thị phải đảm bảo sự đồng bộ giữa không gian kiến trúc, hệ thống hạ tầng xã hội, hạ tầng kỹ thuật và không gian ngầm. Các khu vực trong đô thị cần được phát triển hài hòa để tạo sự cân bằng.
- Đáp ứng nhu cầu sử dụng nhà ở và tiện ích công cộng: Quy hoạch đô thị cần đáp ứng nhu cầu về nhà ở, công trình y tế, giáo dục văn hóa, thể thao, thương mại, công viên, cây xanh, mặt nước và các công trình hạ tầng xã hội khác, nhằm nâng cao chất lượng sống của cư dân.
- Đảm bảo hạ tầng kỹ thuật: Hệ thống hạ tầng kỹ thuật, bao gồm giao thông, cung cấp năng lượng, chiếu sáng công cộng, cấp nước, thoát nước, xử lý chất thải, thông tin liên lạc và các công trình khác, phải được quy hoạch đồng bộ. Các hệ thống này cần kết nối thống nhất trong đô thị và liên thông với các công trình hạ tầng cấp vùng, quốc gia và quốc tế.
>> Xem thêm bài viết Đô thị hóa là gì? Top các tỉnh thành có tỷ lệ đô thị hóa cao nhất
** Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Radanhadat thực hiện bài viết này với mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Thông tin có thể được thay đổi mà không cần thông báo trước. Chúng tôi nỗ lực thực hiện và đảm bảo tính chính xác của bài viết nhưng không chịu trách nhiệm về tổn thất hoặc hậu quả từ việc sử dụng thông tin trong đây.