Việc đứng tên giùm mua bất động sản không phải là trường hợp hiếm gặp, đặc biệt trong quan hệ gia đình, khi con cái nhờ bố mẹ đứng tên hộ trên sổ đỏ vì nhiều lý do khác nhau. Tuy nhiên, khi hôn nhân đổ vỡ, liệu người vợ có quyền yêu cầu chia tài sản là nhà đất đã mua nhưng để bố mẹ chồng đứng tên không? Hãy cùng phân tích các quy định pháp luật để làm rõ vấn đề này.
1. Tài sản chung của vợ chồng theo quy định pháp luật
Theo Điều 33 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, tài sản chung của vợ chồng là tài sản do vợ chồng tạo lập trong thời kỳ hôn nhân hoặc tài sản riêng mà hai bên thỏa thuận nhập vào tài sản chung. Những tài sản được xác định là tài sản chung bao gồm:
- Thu nhập từ công việc, kinh doanh trong thời kỳ hôn nhân;
- Hoa lợi, lợi tức từ tài sản riêng nhưng phát sinh trong thời kỳ hôn nhân;
- Tài sản được tặng cho hoặc thừa kế chung;
- Quyền sử dụng đất nếu không thuộc trường hợp tặng cho, thừa kế riêng.
Như vậy, nếu chứng minh được nhà đất là tài sản được mua trong thời kỳ hôn nhân và có sự đóng góp của cả hai vợ chồng, tài sản này có thể được xác định là tài sản chung, dù sổ đỏ đứng tên bố mẹ chồng.
>> Các dự án chung cư có giá thuê tốt nhất 2025 tại TPHCM

2. Nguyên tắc phân chia tài sản khi ly hôn
Theo Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, khi ly hôn, tài sản chung vợ chồng sẽ được chia theo thỏa thuận. Nếu không đạt được thỏa thuận, Tòa án sẽ xem xét phân chia dựa trên các yếu tố sau:
- Hoàn cảnh kinh tế của mỗi bên;
- Công sức đóng góp của từng người vào tài sản chung;
- Lỗi của các bên trong quan hệ hôn nhân;
- Bảo đảm quyền lợi chính đáng của các bên.
Nguyên tắc chung là tài sản sẽ được chia đôi, nhưng không nhất thiết phải chia đều nếu có căn cứ hợp lý về công sức đóng góp và hoàn cảnh của mỗi bên.
3. Đứng tên giùm mua bất động sản – Có thể đòi chia khi ly hôn không?
Trường hợp 1: Không chứng minh được là tài sản chung – Không thể chia
Nếu không có bằng chứng về việc vợ chồng là người thực sự mua nhà đất nhưng nhờ bố mẹ chồng đứng tên, tài sản này mặc nhiên được coi là tài sản riêng của bố mẹ chồng. Khi đó, vợ chồng không có quyền yêu cầu chia tài sản khi ly hôn.
Ví dụ, nếu tiền mua đất là tiền mặt giao trực tiếp, không có biên nhận, không có bằng chứng chuyển khoản, không có hợp đồng đứng tên giùm, khi ly hôn, Tòa án sẽ xác định nhà đất thuộc quyền sở hữu của người đứng tên trên sổ đỏ.

Trường hợp 2: Có chứng cứ chứng minh là tài sản chung – Có thể yêu cầu chia
Trong một số trường hợp, nếu vợ chồng có thể đưa ra bằng chứng cho thấy việc bố mẹ chồng đứng tên hộ, tài sản này vẫn có thể được xác định là tài sản chung và được chia khi ly hôn. Các bằng chứng có thể bao gồm:
- Hợp đồng chuyển nhượng đất thể hiện vợ chồng là người trực tiếp giao dịch, thanh toán;
- Biên lai chuyển khoản từ tài khoản của vợ hoặc chồng đến người bán;
- Lời khai của người bán đất, xác nhận rằng giao dịch thực tế do vợ chồng thực hiện, bố mẹ chồng chỉ đứng tên hộ;
- Văn bản thỏa thuận giữa vợ chồng và bố mẹ chồng về việc đứng tên giùm.
Nếu có đủ căn cứ chứng minh, Tòa án sẽ xem xét chia tài sản sau khi trừ đi phần đóng góp của bố mẹ chồng (nếu có).
>> Kinh nghiệm mua bán bất động sản lần đầu mà ai cũng cần biết
4. Giải pháp khi muốn nhờ đứng tên giùm mua bất động sản
Để tránh tranh chấp khi nhờ bố mẹ chồng hoặc người khác đứng tên sổ đỏ, vợ chồng nên thực hiện các biện pháp sau:
- Lập văn bản thỏa thuận về việc đứng tên giùm, có công chứng hoặc chữ ký của các bên liên quan;
- Giữ lại các bằng chứng giao dịch tài chính như biên lai chuyển khoản, hợp đồng mua bán;
- Nếu có thể, nên đứng đồng sở hữu hoặc thêm tên cả vợ và chồng vào sổ đỏ.
Việc đứng tên giùm mua bất động sản có thể gây ra nhiều tranh chấp pháp lý nếu không có thỏa thuận rõ ràng. Khi ly hôn, nếu không có đủ bằng chứng chứng minh đây là tài sản chung, người vợ sẽ không thể yêu cầu chia tài sản. Ngược lại, nếu có đầy đủ chứng cứ cho thấy vợ chồng mới là người thực sự sở hữu, Tòa án có thể xem xét phân chia theo quy định pháp luật. Để tránh rủi ro, cần cẩn trọng trong quá trình giao dịch và lưu giữ đầy đủ giấy tờ liên quan.
** Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Radanhadat thực hiện bài viết này với mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Thông tin có thể được thay đổi mà không cần thông báo trước. Chúng tôi nỗ lực thực hiện và đảm bảo tính chính xác của bài viết nhưng không chịu trách nhiệm về tổn thất hoặc hậu quả từ việc sử dụng thông tin trong đây.