Khu đô thị loại 4 là gì? Đây là câu hỏi mà nhiều người quan tâm khi tìm hiểu về phân loại đô thị tại Việt Nam. Có thể hiểu đơn giản, đô thị loại IV là một trong những cấp độ đô thị theo quy định pháp luật, đóng vai trò quan trọng trong chiến lược phát triển kinh tế – xã hội ở các địa phương. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm, tiêu chí đánh giá cùng các cơ hội và thách thức mà khu đô thị loại 4 mang lại.
Khu đô thị loại 4 là gì?
Khu đô thị loại 4 là gì? Theo quy định tại Nghị quyết số 1210/2016/UBTVQH13 của Quốc hội Việt Nam, khu đô thị loại 4 được xác định là một trung tâm tổng hợp hoặc chuyên ngành cấp tỉnh, cấp huyện. Những khu đô thị này có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế – xã hội của tỉnh hoặc huyện, đồng thời là đầu mối giao thông và trung tâm hành chính cấp huyện. Đô thị loại 4 có thể bao gồm các thị xã, thị trấn hoặc một số khu vực dự kiến thành lập đô thị trong tương lai.
Đặc điểm của khu đô thị loại 4
Khu đô thị loại 4 có những đặc điểm nổi bật sau:
- Vị trí và chức năng: Là trung tâm tổng hợp hoặc chuyên ngành về kinh tế, tài chính, văn hóa, giáo dục, y tế và du lịch. Điều này giúp thúc đẩy sự phát triển kinh tế – xã hội không chỉ cho riêng khu vực mà còn cho cả vùng liên huyện.
- Hệ thống hạ tầng: Đô thị loại 4 cần có hệ thống hạ tầng kỹ thuật hoàn chỉnh, gồm giao thông, cấp nước, thoát nước và xử lý chất thải. Điều này đảm bảo sự kết nối và đồng bộ giữa các hệ thống hạ tầng trong đô thị.
- Đặc điểm dân cư: Khu đô thị loại 4 thường có sự đa dạng về dân cư với nhiều thành phần kinh tế khác nhau, tạo nên sự phong phú về văn hóa và xã hội.
Vai trò của đô thị loại 4 trong quy hoạch đô thị
Khu đô thị loại 4 đóng vai trò quan trọng trong quy hoạch đô thị với những chức năng cụ thể như sau:
- Thúc đẩy phát triển kinh tế: Đô thị loại 4 là nơi tập trung các hoạt động kinh tế quan trọng, giúp tạo ra việc làm và nâng cao thu nhập cho người dân.
- Cải thiện chất lượng sống: Việc phát triển các cơ sở hạ tầng hiện đại và dịch vụ công cộng sẽ góp phần nâng cao chất lượng sống cho cư dân.
- Kết nối vùng miền: Đô thị loại 4 thường là đầu mối giao thông quan trọng, kết nối các vùng lân cận và góp phần vào sự phát triển đồng bộ của toàn bộ khu vực.
- Định hướng quy hoạch: Các khu đô thị loại 4 sẽ là cơ sở để xây dựng các kế hoạch quy hoạch dài hạn cho phát triển đô thị bền vững trong tương lai.
Nguyên tắc phân loại đô thị loại 4 tại Việt Nam
Việc phân loại đô thị tại Việt Nam được thực hiện dựa trên các tiêu chí và nguyên tắc cụ thể nhằm đảm bảo tính khoa học và phù hợp với thực tiễn phát triển. Đối với đô thị loại 4, các nguyên tắc phân loại bao gồm:
1. Căn cứ pháp lý: Việc phân loại đô thị loại 4 dựa trên các văn bản pháp luật hiện hành như Nghị quyết số 1210/2016/UBTVQH13 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về phân loại đô thị.
2. Tiêu chí đánh giá: Đô thị loại 4 được đánh giá dựa trên 5 tiêu chí chính:
- Vị trí, chức năng, vai trò, cơ cấu và trình độ phát triển kinh tế – xã hội: Đô thị loại 4 thường là trung tâm kinh tế, văn hóa, giáo dục của một khu vực trong tỉnh, có khả năng thúc đẩy phát triển vùng lân cận.
- Quy mô dân số: Đô thị loại 4 có quy mô dân số từ 50.000 đến 100.000 người.
- Mật độ dân số: Mật độ dân số toàn đô thị đạt mức tối thiểu theo quy định, thường là 1.200 người/km².
- Tỷ lệ lao động phi nông nghiệp: Tỷ lệ lao động phi nông nghiệp đạt trên 65%, phản ánh sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ.
- Trình độ phát triển cơ sở hạ tầng và kiến trúc, cảnh quan: Hệ thống hạ tầng kỹ thuật và xã hội đạt mức trung bình khá, đáp ứng nhu cầu cơ bản của cư dân.
3. Phương pháp tính điểm: Mỗi tiêu chí được chấm điểm theo thang điểm quy định, tổng số điểm của 5 tiêu chí phải đạt tối thiểu 70/100 điểm để được công nhận là đô thị loại 4.
4. Phân loại theo vùng miền và yếu tố đặc thù: Việc phân loại đô thị loại 4 còn xem xét đến yếu tố vùng miền và các đặc thù khác, đảm bảo phù hợp với điều kiện kinh tế – xã hội và đặc điểm tự nhiên của từng khu vực.
Tiêu chuẩn xếp loại đô thị loại 4
Theo Nghị quyết 1210/2016/UBTVQH13, để được công nhận là đô thị loại 4, một địa phương cần đáp ứng các tiêu chí sau:
- Quy mô dân số: Đô thị phải có tổng dân số từ 50.000 người trở lên; nếu có khu vực nội thị thì phải đạt từ 20.000 người trở lên.
- Mật độ dân số: Mật độ dân số toàn đô thị đạt từ 1.200 người/km² trở lên; khu vực nội thị (nếu có) phải đạt từ 6.000 người/km² trở lên.
- Tỷ lệ lao động phi nông nghiệp: Tỷ lệ lao động phi nông nghiệp toàn đô thị đạt từ 55% trở lên; khu vực nội thị (nếu có) cần đạt từ 70% trở lên.
- Trình độ phát triển cơ sở hạ tầng: Cơ sở hạ tầng và kiến trúc cảnh quan của đô thị phải đạt các tiêu chuẩn quy định tại Phụ lục 1 ban hành kèm theo nghị quyết.
Cơ hội và thách thức khi xây dựng đô thị loại 4
Việc xây dựng và phát triển đô thị loại 4 tại Việt Nam mang đến nhiều cơ hội, đồng thời cũng đặt ra không ít thách thức cần được xem xét và giải quyết một cách hiệu quả.
Cơ hội
- Thúc đẩy phát triển kinh tế – xã hội địa phương: Đô thị loại 4 thường là trung tâm kinh tế, văn hóa và giáo dục của khu vực, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thu hút đầu tư, phát triển doanh nghiệp và nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân.
- Cải thiện cơ sở hạ tầng: Quá trình xây dựng đô thị loại 4 đòi hỏi đầu tư vào hạ tầng kỹ thuật và xã hội, bao gồm giao thông, điện, nước, y tế và giáo dục, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ công và môi trường sống.
- Tăng cường quản lý và quy hoạch đô thị: Việc nâng cấp lên đô thị loại 4 thúc đẩy chính quyền địa phương hoàn thiện công tác quy hoạch, quản lý đất đai và phát triển đô thị theo hướng bền vững, thích ứng với biến đổi khí hậu.
Thách thức
- Hạn chế về nguồn lực tài chính: Xây dựng đô thị loại 4 đòi hỏi nguồn vốn lớn, trong khi ngân sách địa phương có thể còn hạn chế, dẫn đến khó khăn trong việc triển khai các dự án hạ tầng và dịch vụ công.
- Áp lực về môi trường và tài nguyên: Quá trình đô thị hóa có thể gây ra các vấn đề về ô nhiễm môi trường, suy giảm tài nguyên thiên nhiên và ảnh hưởng đến hệ sinh thái địa phương nếu không được quản lý chặt chẽ.
- Thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao: Việc phát triển đô thị đòi hỏi đội ngũ nhân lực có trình độ và kỹ năng phù hợp, trong khi nhiều địa phương còn gặp khó khăn trong việc thu hút và giữ chân nhân tài.
- Quản lý đô thị phức tạp: Sự gia tăng dân số và các hoạt động kinh tế – xã hội trong đô thị loại 4 đặt ra yêu cầu cao về năng lực quản lý, điều hành của chính quyền địa phương để đảm bảo phát triển bền vững và hài hòa.
Để tận dụng cơ hội và vượt qua thách thức, việc xây dựng đô thị loại 4 cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cấp chính quyền, doanh nghiệp và cộng đồng dân cư cùng với việc áp dụng các giải pháp quy hoạch, quản lý và phát triển phù hợp với điều kiện thực tiễn của địa phương.
Danh sách các đô thị loại 4 tại Việt Nam hiện nay
Tính đến ngày 8 tháng 11 năm 2023, Việt Nam có tổng cộng 95 đô thị loại 4. Trong đó gồm 34 thị xã, 5 huyện (với 7 thị trấn và 77 xã) và 58 thị trấn. Dữ liệu này không tính các xã thuộc phần mở rộng của các đô thị loại 4.
Danh sách các thị xã là đô thị loại 4
- Các thị xã được công nhận là đô thị loại 4 bao gồm: Mường Lay, Quảng Trị, Hồng Lĩnh, Nghĩa Lộ, An Khê, Ayun Pa, Thái Hòa, Buôn Hồ, Bình Long, Phước Long, Hương Thủy, Ninh Hòa, Vĩnh Châu, Hương Trà, Hoàng Mai, Ba Đồn, Ngã Năm, Điện Bàn, Giá Rai, Duyên Hải, Mỹ Hào, Kinh Môn, Sa Pa, Duy Tiên, Đức Phổ, Hòa Thành, Trảng Bàng, Đông Hòa, Hoài Nhơn, Nghi Sơn, Chơn Thành, Quế Võ, Thuận Thành, Tịnh Biên.
Các huyện được công nhận là đô thị loại 4
- Huyện Diên Khánh, Khánh Hòa: Đô thị Diên Khánh bao gồm thị trấn Diên Khánh và 17 xã trực thuộc.
- Huyện Việt Yên, Bắc Giang: Đô thị Việt Yên bao gồm 2 thị trấn Bích Động, Nếnh và 15 xã trực thuộc.
- Huyện Núi Thành, Quảng Nam: Đô thị Núi Thành bao gồm thị trấn Núi Thành và 16 xã trực thuộc.
- Huyện Yên Phong, Bắc Ninh: Đô thị Chờ mở rộng, bao gồm thị trấn Chờ và 13 xã trực thuộc.
- Huyện Kim Bảng, Hà Nam: Đô thị Kim Bảng gồm 2 thị trấn Quế, Ba Sao và 16 xã trực thuộc.
Danh sách các đô thị loại 4 là thị trấn hoặc khu vực mở rộng
Các đô thị loại 4 ở cấp thị trấn hoặc khu vực dự kiến thành lập đô thị mở rộng được phân bố tại nhiều tỉnh thành như sau:
- Tỉnh An Giang: Núi Sập (Thoại Sơn), Phú Mỹ (Phú Tân), Chợ Mới (Chợ Mới), An Châu (Châu Thành), Cái Dầu (Châu Phú), Tri Tôn (Tri Tôn).
- Tỉnh Bắc Giang: Thắng (Hiệp Hòa), Chũ (Lục Ngạn), Đồi Ngô (Lục Nam).
- Tỉnh Bến Tre: Ba Tri (Ba Tri), Bình Đại (Bình Đại), Mỏ Cày (Mỏ Cày Nam).
- Tỉnh Bình Định: Phú Phong (Tây Sơn).
- Tỉnh Bình Thuận: Phan Rí Cửa (Tuy Phong).
- Tỉnh Cà Mau: Năm Căn (Năm Căn), Sông Đốc (Trần Văn Thời).
- Tỉnh Đắk Lắk: Ea Kar (Ea Kar), Buôn Trấp (Krông Ana), Phước An (Krông Pắc), Ea Drăng (Ea H’leo), Quảng Phú (Cư M’gar).
- Tỉnh Đắk Nông: Đắk Mil (Đắk Mil), Ea T’ling (Cư Jút), Kiến Đức (Đắk R’lấp).
- Tỉnh Đồng Nai: Long Thành (Long Thành), Trảng Bom (Trảng Bom).
- Tỉnh Đồng Tháp: Mỹ An (Tháp Mười), Lấp Vò (Lấp Vò), Mỹ Thọ (Cao Lãnh).
- Tỉnh Gia Lai: Chư Sê (Chư Sê).
- Tỉnh Hà Giang: Việt Quang (Bắc Quang).
- Tỉnh Hòa Bình: Lương Sơn (Lương Sơn).
- Tỉnh Hưng Yên: Như Quỳnh (Văn Lâm).
- Tỉnh Khánh Hòa: Vạn Giã (Vạn Ninh).
- Tỉnh Kiên Giang: Kiên Lương (Kiên Lương).
- Tỉnh Kon Tum: Plei Kần (Ngọc Hồi).
- Tỉnh Lạng Sơn: Đồng Đăng (Cao Lộc).
- Tỉnh Lâm Đồng: Liên Nghĩa (Đức Trọng).
- Tỉnh Long An: Bến Lức (Bến Lức), Hậu Nghĩa, Đức Hòa (Đức Hòa), Cần Đước (Cần Đước), Cần Giuộc (Cần Giuộc).
- Tỉnh Nam Định: Thịnh Long (Hải Hậu).
- Tỉnh Quảng Bình: Hoàn Lão (Bố Trạch), Kiến Giang (Lệ Thủy).
- Tỉnh Quảng Ninh: Cái Rồng (Vân Đồn), Tiên Yên (Tiên Yên), Quảng Hà (Hải Hà).
- Tỉnh Sơn La: Hát Lót (Mai Sơn), Mộc Châu (Mộc Châu).
- Tỉnh Thanh Hóa: Lam Sơn – Sao Vàng (Thọ Xuân), Ngọc Lặc (Ngọc Lặc).
- Tỉnh Thái Bình: Diêm Điền (Thái Thụy).
- Tỉnh Thái Nguyên: Hùng Sơn (Đại Từ).
- Tỉnh Trà Vinh: Tiểu Cần (Tiểu Cần).
Việc xây dựng và phát triển các khu đô thị loại 4 không chỉ mang ý nghĩa chiến lược trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế – xã hội mà còn góp phần định hình một hệ thống đô thị hiện đại và bền vững tại Việt Nam. Đây là bước đệm quan trọng trong quy hoạch đô thị quốc gia, giúp kết nối vùng miền và cải thiện chất lượng sống của người dân. Hy vọng những chia sẻ trong bài sẽ hữu ích, giúp bạn hiểu được khu đô thị loại 4 là gì và những tiêu chuẩn xếp hạng.