Tranh chấp đất đai là một trong những vấn đề pháp lý phổ biến nhất tại Việt Nam, đặc biệt khi liên quan đến đất đã được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ). Với tính chất phức tạp và nhạy cảm, việc giải quyết tranh chấp đất đai đòi hỏi sự hiểu biết sâu rộng về pháp luật, quy trình tố tụng và các bước thực hiện cụ thể. Vậy khi xảy ra tranh chấp đất đai đã có sổ đỏ hoặc không có sổ đỏ, người dân cần làm gì để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình?
Tranh chấp đất đai là gì?
Theo khoản 24, Điều 3 của Luật Đất đai 2013, tranh chấp đất đai được định nghĩa là các mâu thuẫn, bất đồng về quyền và nghĩa vụ của người sử dụng đất giữa hai hoặc nhiều bên trong quan hệ đất đai. Đây không chỉ là vấn đề phổ biến mà còn rất đa dạng về đối tượng tham gia (cá nhân, tổ chức, cộng đồng) và nội dung tranh chấp (quyền sử dụng, ranh giới, mục đích sử dụng đất).
Để giải quyết tranh chấp đất đai, việc đầu tiên là phải xác định chính xác dạng tranh chấp. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc xác định cơ quan có thẩm quyền (Tòa án nhân dân hay Ủy ban nhân dân), thời hiệu khởi kiện, cũng như áp dụng đúng trình tự, thủ tục pháp lý. Trên thực tế, tranh chấp đất đai có thể được chia thành ba loại chính.

Tranh chấp về quyền sử dụng đất
Đây là dạng tranh chấp phổ biến nhất, xảy ra khi các bên mâu thuẫn về việc ai là người có quyền sử dụng hợp pháp một mảnh đất cụ thể. Các trường hợp thường gặp bao gồm:
- Tranh chấp ranh giới đất: Do xác định sai hoặc không rõ ràng ranh giới giữa các thửa đất liền kề.
- Tranh chấp trong quan hệ thừa kế, ly hôn: Khi phân chia tài sản chung, bao gồm quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất.
- Tranh chấp đòi lại đất: Ví dụ, đất đã cho mượn hoặc bị chiếm dụng nhưng không được trả lại, hoặc tranh chấp giữa người dân tộc thiểu số và người di cư xây dựng vùng kinh tế mới.
Tranh chấp về quyền và nghĩa vụ trong quá trình sử dụng đất
Dạng tranh chấp này liên quan đến các giao dịch dân sự về quyền sử dụng đất, bao gồm:
- Tranh chấp hợp đồng: Ví dụ, tranh chấp về quyền và nghĩa vụ trong hợp đồng chuyển nhượng, cho thuê, hoặc thế chấp quyền sử dụng đất.
- Tranh chấp bồi thường: Liên quan đến giải phóng mặt bằng, tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất.
Tranh chấp về mục đích sử dụng đất
Dạng này ít phổ biến hơn, thường xảy ra khi các bên không thống nhất về mục đích sử dụng đất so với quy hoạch ban đầu của Nhà nước. Ví dụ, đất được giao để làm nông nghiệp nhưng bị sử dụng làm nhà ở hoặc kinh doanh. Thông thường, tranh chấp này dễ giải quyết hơn vì đã có quy hoạch sử dụng đất từ cơ quan Nhà nước.
Thẩm quyền giải quyết tranh chấp đất đai đã có sổ đỏ hoặc không có sổ đỏ
Việc xác định thẩm quyền giải quyết tranh chấp đất đai phụ thuộc vào việc mảnh đất có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ) hay không. Điều này được quy định rõ tại Điều 203 của Luật Đất đai 2013.
Với tranh chấp đất đai đã có sổ đỏ, pháp luật bắt buộc phải giải quyết tại Tòa án nhân dân, nhằm đảm bảo tính minh bạch và quyền lợi hợp pháp dựa trên giấy tờ pháp lý rõ ràng. Ngược lại, với đất không có sổ đỏ, các bên có thêm lựa chọn giải quyết tại Ủy ban nhân dân, tùy vào tình huống cụ thể và mong muốn của đương sự.

Đất đã có sổ đỏ
Theo khoản 1, Điều 203, Luật Đất đai 2013, các trường hợp tranh chấp đất đai mà đương sự có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc một trong các giấy tờ quy định tại Điều 100 (như giấy tờ thừa kế, chuyển nhượng hợp pháp trước ngày 15/10/1993) thì thuộc thẩm quyền của Tòa án nhân dân. Điều này cũng áp dụng cho các tranh chấp liên quan đến tài sản gắn liền với đất (nhà ở, công trình xây dựng).
Đất không có sổ đỏ
Theo khoản 2, Điều 203, nếu đất không có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc không có các giấy tờ hợp lệ theo Điều 100, các bên có hai lựa chọn:
- Nộp đơn yêu cầu giải quyết tại Ủy ban nhân dân cấp có thẩm quyền (thường là cấp huyện hoặc tỉnh, tùy quy mô tranh chấp).
- Khởi kiện tại Tòa án nhân dân theo quy định của Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015.
Các giấy tờ hợp lệ theo Điều 100 bao gồm:
- Giấy tờ về quyền sử dụng đất trước ngày 15/10/1993 do cơ quan có thẩm quyền cấp.
- Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tạm thời hoặc tên trong Sổ địa chính trước ngày 15/10/1993.
- Giấy tờ thừa kế, tặng cho, chuyển nhượng hợp pháp trước ngày 15/10/1993 được Ủy ban nhân dân cấp xã xác nhận.
Quy trình giải quyết tranh chấp đất đai đã có sổ đỏ hoặc không có sổ đỏ
Để giải quyết tranh chấp đất đai đã có sổ đỏ, các bên cần tuân thủ quy trình pháp lý chặt chẽ. Dưới đây là các bước chi tiết:
Tự hòa giải
Theo khoản 1, Điều 202, Luật Đất đai 2013, Nhà nước khuyến khích các bên tự hòa giải khi xảy ra tranh chấp đất đai. Đây là bước đầu tiên, mang tính tự nguyện, không bắt buộc. Các bên có thể gặp nhau, thảo luận và tìm cách giải quyết mâu thuẫn mà không cần sự can thiệp của cơ quan chức năng. Nếu tự hòa giải thành công, tranh chấp sẽ kết thúc mà không cần qua các bước tiếp theo.
Tuy nhiên, trong thực tế, việc tự hòa giải thường khó đạt được kết quả do các bên thiếu thiện chí hoặc không tìm được tiếng nói chung. Khi đó, cần chuyển sang các bước pháp lý tiếp theo.

Hòa giải tại cơ sở
Nếu tự hòa giải không thành, các bên phải thực hiện thủ tục hòa giải tại Ủy ban nhân dân cấp xã nơi có đất tranh chấp. Theo khoản 2, Điều 3, Nghị quyết 04/2017/NQ-HĐTP, đây là bước bắt buộc trước khi khởi kiện ra Tòa án. Quy trình hòa giải được quy định chi tiết tại Điều 88, Nghị định 43/2014/NĐ-CP, bao gồm:
Bước 1: Nộp đơn yêu cầu hòa giải Các bên tranh chấp nộp đơn yêu cầu hòa giải đến Ủy ban nhân dân cấp xã. Đơn cần ghi rõ thông tin về các bên, nội dung tranh chấp, và yêu cầu cụ thể.
Bước 2: Ủy ban nhân dân tiến hành hòa giải
- Xác minh thông tin: Ủy ban nhân dân thu thập tài liệu, giấy tờ liên quan (như sổ đỏ, hợp đồng chuyển nhượng) và tìm hiểu nguyên nhân tranh chấp.
- Thành lập Hội đồng hòa giải: Hội đồng bao gồm Chủ tịch hoặc Phó Chủ tịch Ủy ban nhân dân làm Chủ tịch, cùng các thành viên như đại diện Mặt trận Tổ quốc, tổ trưởng tổ dân phố (khu vực đô thị) hoặc trưởng thôn (khu vực nông thôn), cán bộ địa chính, tư pháp, và một số hộ dân sinh sống lâu năm biết rõ nguồn gốc đất.
- Tổ chức buổi hòa giải: Cuộc họp hòa giải phải có sự tham gia của tất cả các bên tranh chấp. Nếu một bên vắng mặt đến lần thứ hai mà không có lý do chính đáng, hòa giải được coi là không thành.
Bước 3: Lập biên bản hòa giải Biên bản ghi nhận thời gian, địa điểm, thành phần tham dự, nội dung tranh chấp, ý kiến của Hội đồng hòa giải, và kết quả (thỏa thuận hoặc không thỏa thuận). Biên bản này là tài liệu bắt buộc khi khởi kiện tại Tòa án.
Khởi kiện tại Tòa án nhân dân
Với tranh chấp đất đai đã có sổ đỏ, sau khi hòa giải tại Ủy ban nhân dân cấp xã không thành, các bên có quyền khởi kiện tại Tòa án nhân dân cấp có thẩm quyền (thường là Tòa án cấp huyện nơi có bất động sản). Quy trình được thực hiện theo Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, bao gồm:
Chuẩn bị hồ sơ khởi kiện:
- Đơn khởi kiện (theo mẫu của Tòa án).
- Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ).
- Biên bản hòa giải không thành tại Ủy ban nhân dân cấp xã.
- Các tài liệu, chứng cứ liên quan (hợp đồng, di chúc, biên bản xác minh ranh giới).

Nộp đơn và án phí:
- Đơn khởi kiện được nộp tại Tòa án có thẩm quyền.
- Người khởi kiện nộp tạm ứng án phí dân sự sơ thẩm theo mức quy định (tùy giá trị tài sản tranh chấp).
Thụ lý vụ án:
- Tòa án xem xét hồ sơ, nếu hợp lệ sẽ ra quyết định thụ lý.
- Tòa án tổ chức hòa giải lần nữa giữa các bên. Nếu hòa giải thành, Tòa án lập biên bản hòa giải thành; sau 7 ngày mà các bên không thay đổi ý kiến, vụ việc kết thúc.
Xét xử:
- Nếu hòa giải không thành, Tòa án đưa vụ án ra xét xử sơ thẩm.
- Trong quá trình xét xử, các bên vẫn có thể thỏa thuận. Nếu không, Tòa án ra bản án dựa trên chứng cứ và quy định pháp luật.
- Sau bản án sơ thẩm, các bên có quyền kháng cáo theo trình tự phúc thẩm trong thời hạn 15 ngày.
Một số lưu ý quan trọng khi giải quyết tranh chấp đất đai
- Thời hiệu khởi kiện: Theo Điều 150 và Điều 155, Bộ luật Dân sự 2015, thời hiệu khởi kiện tranh chấp đất đai là 10 năm kể từ ngày quyền lợi bị xâm phạm, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác. Nếu quá thời hiệu, quyền khởi kiện có thể bị từ chối.
- Tài liệu chứng cứ: Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất là chứng cứ quan trọng nhất. Ngoài ra, cần chuẩn bị thêm các giấy tờ như hợp đồng chuyển nhượng, biên bản đo đạc ranh giới, hoặc di chúc để củng cố lập luận.
- Chi phí pháp lý: Ngoài án phí, các bên có thể phải chi trả chi phí giám định (nếu cần đo đạc lại đất) hoặc thuê luật sư.
- Hỗ trợ từ luật sư: Do tính phức tạp của tranh chấp đất đai, việc thuê luật sư hoặc nhờ tư vấn pháp lý sẽ giúp các bên hiểu rõ quyền lợi, nghĩa vụ và xây dựng chiến lược giải quyết hiệu quả.
(Nguồn truongyen.hoalu.ninhbinh.gov)
>> Xem thêm bài viết 8 câu hỏi thường gặp về đầu tư đất nền
** Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Radanhadat thực hiện bài viết này với mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Thông tin có thể được thay đổi mà không cần thông báo trước. Chúng tôi nỗ lực thực hiện và đảm bảo tính chính xác của bài viết nhưng không chịu trách nhiệm về tổn thất hoặc hậu quả từ việc sử dụng thông tin trong đây.