Nhiều hộ gia đình và cá nhân hiện nay đang sử dụng đất được thừa kế, nhưng không phải lúc nào đất thừa kế cũng đã có Sổ đỏ. Để có quyền sử dụng đất hợp pháp, cần phải làm Sổ đỏ cho đất thừa kế. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, người để lại di sản không để lại di chúc. Vậy, có cách nào để làm Sổ đỏ đất thừa kế không di chúc không? Thủ tục thực hiện sẽ ra sao? Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, hãy cùng radanhadat.vn đi tìm câu trả lời cụ thể trong bài viết dưới đây!
Đất thừa kế là gì?
Đất thừa kế, hay còn gọi là thừa kế quyền sử dụng đất, là quá trình chuyển giao quyền sử dụng đất từ người chủ sở hữu đã qua đời sang các thành viên còn sống trong gia đình. Quyền sử dụng đất có thể thuộc sở hữu chung của cả hộ gia đình hoặc là tài sản riêng của từng cá nhân.
Khi chủ sở hữu quyền sử dụng đất mất, các thành viên trong gia đình có quyền được hưởng thừa kế theo di chúc mà người mất để lại. Nếu không có di chúc, việc thừa kế sẽ được thực hiện theo quy định của pháp luật hiện hành. Để thực hiện việc thừa kế, các bên liên quan cần thực hiện các thủ tục đăng ký chuyển quyền sử dụng đất tại cơ quan đăng ký đất đai có thẩm quyền.
Quá trình thừa kế đất không chỉ bao gồm việc chuyển giao quyền sở hữu mà còn liên quan đến các quyền và nghĩa vụ liên quan đến việc sử dụng, quản lý đất đai. Điều này bao gồm cả trách nhiệm thanh toán các khoản thuế, phí liên quan đến đất đai và tuân thủ các quy định về sử dụng đất theo quy hoạch của địa phương.
Việc thừa kế đất cần tuân thủ đầy đủ các quy định của Luật Đất đai và các văn bản pháp luật liên quan, đảm bảo quyền lợi hợp pháp cho các bên thừa kế và duy trì trật tự, ổn định trong quản lý đất đai quốc gia.

Đất thừa kế khi không để lại di chúc theo pháp luật
Theo điểm a, khoản 1, Điều 650 của Bộ luật Dân sự năm 2015, khi một người để lại di sản mà không có di chúc, quyền sử dụng đất sẽ được thừa kế theo quy định của pháp luật. Cụ thể:
1. Thứ tự thừa kế theo pháp luật
Theo khoản 1, Điều 651 của Bộ luật Dân sự năm 2015, những người thừa kế theo pháp luật được phân theo thứ tự hàng thừa kế như sau:
-
Hàng thừa kế thứ nhất:
- Vợ, chồng
- Cha đẻ, mẹ đẻ
- Cha nuôi, mẹ nuôi
- Con đẻ, con nuôi của người chết
-
Hàng thừa kế thứ hai:
- Ông nội, bà nội
- Ông ngoại, bà ngoại
- Anh ruột, chị ruột, em ruột của người chết
- Cháu ruột của người chết nếu người chết là ông nội, bà nội, ông ngoại hoặc bà ngoại
-
Hàng thừa kế thứ ba:
- Cụ nội, cụ ngoại của người chết
- Bác ruột, chú ruột, cậu ruột, cô ruột, dì ruột của người chết
- Cháu ruột của người chết nếu người chết là bác ruột, chú ruột, cậu ruột, cô ruột hoặc dì ruột
- Cháu ruột của người chết nếu người chết là cụ nội hoặc cụ ngoại
2. Quyền thừa kế
- Những người thừa kế trong cùng một hàng thừa kế sẽ được hưởng phần di sản bằng nhau.
- Những người thừa kế ở hàng sau chỉ được hưởng thừa kế nếu không còn ai ở hàng thừa kế trước do:
- Đã qua đời
- Không có quyền hưởng di sản
- Bị truất quyền hưởng di sản
- Từ chối nhận di sản
3. Thủ tục thừa kế đất
Để thực hiện việc thừa kế đất, các bên thừa kế cần thực hiện các thủ tục đăng ký chuyển quyền sử dụng đất tại cơ quan đăng ký đất đai có thẩm quyền. Quá trình thừa kế đất không chỉ bao gồm việc chuyển giao quyền sở hữu mà còn liên quan đến các quyền và nghĩa vụ liên quan đến việc sử dụng, quản lý đất đai, bao gồm cả trách nhiệm thanh toán các khoản thuế, phí liên quan và tuân thủ quy định về sử dụng đất theo quy hoạch của địa phương.
4. Điều kiện thừa kế đất
Việc thừa kế đất cần tuân thủ đầy đủ các quy định của Luật Đất đai và các văn bản pháp luật liên quan, đảm bảo quyền lợi hợp pháp cho các bên thừa kế và duy trì trật tự, ổn định trong quản lý đất đai quốc gia.
Một số trường hợp xảy ra khi thừa kế di sản là đất đai theo pháp luật
Khi không có di chúc, người thừa kế sẽ được chia thừa kế theo quy định của pháp luật. Trong thực tế, có một số trường hợp phổ biến sau đây:
-
Chỉ có một người hưởng di sản
- Mô tả: Khi chỉ có một người thừa kế hợp pháp, người này có quyền toàn bộ di sản.
- Thực hiện: Người thừa kế chỉ cần thực hiện thủ tục đăng ký biến động quyền sử dụng đất tại văn phòng đăng ký đất đai có thẩm quyền để sang tên quyền sử dụng đất.
-
Tranh chấp quyền hưởng di sản giữa các người thừa kế
- Mô tả: Khi có nhiều người thừa kế và phát sinh tranh chấp về quyền hưởng di sản.
- Giải quyết: Tranh chấp sẽ được đưa ra giải quyết tại Tòa án. Sau khi Tòa án có quyết định pháp lý, các bên sẽ tiến hành thủ tục sang tên quyền sử dụng đất theo quyết định của Tòa án.
-
Người thừa kế từ chối nhận di sản
- Mô tả: Một hoặc nhiều người thừa kế có thể từ chối nhận di sản.
- Hậu quả: Di sản sẽ được chuyển giao cho những người thừa kế khác hoặc theo quy định của pháp luật nếu không còn người thừa kế nào nhận di sản. Nếu chỉ một người thừa kế tiếp nhận, người đó sẽ thực hiện thủ tục sang tên quyền sử dụng đất.
-
Người thừa kế thỏa thuận việc phân chia di sản
- Mô tả: Các người thừa kế cùng nhau thỏa thuận cách thức phân chia di sản một cách công bằng và hợp lý.
- Thực hiện: Sau khi đạt được thỏa thuận, các bên thừa kế sẽ cùng nhau thực hiện thủ tục đăng ký chuyển quyền sử dụng đất tại văn phòng đăng ký đất đai. Việc phân chia di sản có thể được ghi rõ trong văn bản thỏa thuận giữa các bên thừa kế để thuận tiện cho việc thực hiện sau này.
Lưu ý: Trong mọi trường hợp thừa kế, các bên thừa kế cần tuân thủ đầy đủ các quy định của Luật Đất đai và Bộ luật Dân sự, đồng thời chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ cần thiết như giấy chứng tử, giấy tờ chứng minh quan hệ thừa kế, giấy đăng ký quyền sử dụng đất của người mất, và các giấy tờ liên quan khác để đảm bảo quá trình thừa kế diễn ra suôn sẻ và hợp pháp.
Công việc cần thực hiện trước khi làm sổ đỏ đất thừa kế không có di chúc
Khi thừa kế đất đai mà không có di chúc, người thừa kế cần thực hiện một số công việc và thủ tục pháp lý để hoàn tất việc chuyển giao quyền sử dụng đất. Dưới đây là các bước và yêu cầu cần lưu ý:
1. Công chứng tại văn phòng công chứng
Áp dụng cho các trường hợp:
- Người thừa kế từ chối nhận di sản và để cho một người hưởng.
- Các bên thừa kế thỏa thuận việc phân chia di sản.
Trường hợp 1: Từ chối nhận di sản thừa kế
Theo Điều 59 Luật Công chứng năm 2014, khi từ chối nhận di sản, người yêu cầu công chứng phải chuẩn bị các giấy tờ sau:
- Giấy tờ chứng minh quan hệ: Giấy khai sinh, sổ hộ khẩu hoặc các giấy tờ tương đương chứng minh quan hệ giữa người để lại di sản và người yêu cầu từ chối nhận di sản.
- Giấy chứng tử: Giấy chứng tử hoặc các giấy tờ khác chứng minh người để lại di sản đã qua đời.
Trường hợp 2: Thỏa thuận việc phân chia di sản
Theo Khoản 2 Điều 57 Luật Công chứng năm 2014, người thừa kế cần chuẩn bị 01 bộ hồ sơ gồm:
- Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và quyền sở hữu nhà ở: Giấy chứng nhận của người để lại di sản.
- Giấy tờ chứng minh quan hệ thừa kế: Giấy khai sinh, sổ hộ khẩu hoặc các giấy tờ tương đương.
- Giấy chứng tử: Giấy chứng tử của người để lại di sản.
- Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân hoặc hộ chiếu: Của người thừa kế.
- Văn bản thỏa thuận: Văn bản ghi rõ việc các người thừa kế đồng ý tặng phần thừa kế của mình cho một người cụ thể.
2. Kê khai nghĩa vụ tài chính
- Thuế và lệ phí: Cá nhân thừa kế đất đai phải kê khai thuế và lệ phí trước bạ, kể cả trong trường hợp được miễn thuế hoặc lệ phí.
3. Chuẩn bị hồ sơ đăng ký sang tên
Người thừa kế di sản phải chuẩn bị các giấy tờ sau để thực hiện thủ tục đăng ký sang tên tại Văn phòng đăng ký đất đai:
- Bản gốc giấy chứng nhận quyền sử dụng đất: Sổ đỏ hoặc giấy chứng nhận quyền sử dụng đất gốc.
- Giấy tờ về hưởng quyền di sản thừa kế: Các giấy tờ chứng minh quyền thừa kế theo pháp luật hoặc di chúc.
Lưu ý:
- Người thừa kế duy nhất: Phải có đơn đề nghị đăng ký thừa kế quyền sử dụng đất và quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất.
- Nhiều người thừa kế: Nếu có nhiều người cùng hưởng di sản nhưng từ chối một số người hưởng, phải có văn bản từ chối nhận quyền thừa kế của những người không hưởng.
Thủ tục làm sổ đỏ đất thừa kế không có di chúc
Bước 1: Nộp hồ sơ
- Nơi nhận hồ sơ: Phòng Tài nguyên và Môi trường cấp huyện/quận/thị xã.
- Hồ sơ bao gồm:
- Giấy đăng ký quyền sử dụng đất
- Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất
- Bản vẽ hiện trạng
- Các giấy tờ khác (nếu có)
- Thời gian làm việc: … (Ghi rõ thời gian làm việc của cơ quan)
Bước 2: Tiếp nhận hồ sơ
- Cơ quan tiếp nhận sẽ kiểm tra hồ sơ và thông báo nếu thiếu giấy tờ.
Bước 3: Giải quyết thủ tục
- Cơ quan có thẩm quyền sẽ tiến hành kiểm tra thực địa và làm các thủ tục cần thiết.
Bước 4: Trả kết quả
- Khi hoàn tất thủ tục, bạn sẽ được thông báo để đến nhận sổ đỏ.
Việc thừa kế đất đai không có di chúc đòi hỏi người thừa kế phải thực hiện một loạt các công việc và thủ tục pháp lý. Từ việc công chứng các văn bản liên quan, kê khai nghĩa vụ tài chính, chuẩn bị hồ sơ đầy đủ cho đến đăng ký sang tên tại cơ quan chức năng, mỗi bước đều cần được thực hiện cẩn thận để đảm bảo quyền lợi hợp pháp và tránh các tranh chấp phát sinh sau này.
Lưu ý : Để đảm bảo quá trình thừa kế diễn ra suôn sẻ và hợp pháp, người thừa kế nên tìm kiếm sự tư vấn từ các chuyên gia pháp lý hoặc luật sư chuyên về đất đai khi cần thiết.
Chi phí phải nộp khi làm sổ đỏ đất thừa kế không có di chúc
Khi thừa kế đất đai mà không có di chúc, người thừa kế cần thực hiện các thủ tục đăng ký sang tên và nộp các loại phí, thuế sau đây:
1. Thuế Thu Nhập Cá Nhân (TNCN)
- Mức thuế: 10% giá trị mảnh đất được thừa kế.
- Cách tính: Tính trên giá trị hợp pháp của mảnh đất theo quy định của pháp luật.
- Lưu ý: Mệnh giá đất được xác định dựa trên quyết định giá đất của địa phương nơi đất nằm.
2. Lệ Phí Trước Bạ
- Mức lệ phí: 0,5% giá trị mảnh đất được thừa kế.
- Cách tính: Áp dụng trên giá trị đất theo giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.
- Thời hạn nộp: Phải nộp trước khi hoàn tất thủ tục đăng ký sang tên tại Văn phòng đăng ký đất đai.
3. Lệ Phí Cấp Sổ Đỏ
- Mức lệ phí: Tùy thuộc vào quy định của từng tỉnh, thành phố.
- Cách thức tính: Thường dựa trên diện tích và giá trị đất, theo bảng giá lệ phí cấp sổ đỏ do cơ quan chức năng địa phương ban hành.
- Thời hạn nộp: Phải nộp khi thực hiện thủ tục cấp sổ đỏ tại Văn phòng đăng ký đất đai.
4. Các Chi Phí Khác (Nếu Có)
- Chi phí công chứng: Nếu cần công chứng các văn bản liên quan như từ chối nhận di sản hoặc thỏa thuận phân chia di sản.
- Chi phí dịch vụ pháp lý: Nếu sử dụng dịch vụ tư vấn pháp lý hoặc luật sư hỗ trợ quá trình thừa kế.
Quy Trình Nộp Phí và Hoàn Tất Thủ Tục
-
Chuẩn bị Hồ Sơ:
- Giấy chứng tử của người để lại di sản.
- Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ) của người chết.
- Giấy tờ chứng minh quan hệ thừa kế (giấy khai sinh, sổ hộ khẩu, v.v.).
- Văn bản thỏa thuận phân chia di sản (nếu có).
- Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân hoặc hộ chiếu của người thừa kế.
-
Công Chứng (Nếu Cần):
- Công chứng các văn bản từ chối nhận di sản hoặc thỏa thuận phân chia di sản tại văn phòng công chứng.
-
Kê Khai Nghĩa Vụ Tài Chính:
- Người thừa kế cần kê khai thuế TNCN và lệ phí trước bạ tại cơ quan thuế địa phương.
-
Nộp Hồ Sơ Đăng Ký Sang Tên:
- Nộp đầy đủ hồ sơ và các khoản phí tại Văn phòng đăng ký đất đai có thẩm quyền.
- Sau khi hồ sơ được xét duyệt, người thừa kế sẽ nhận sổ đỏ mới ghi tên mình là chủ sở hữu đất đai.
Lưu Ý
- Tuân Thủ Pháp Luật: Tất cả các bước thừa kế phải tuân thủ đầy đủ các quy định của Luật Đất đai và Bộ luật Dân sự.
- Chuẩn Bị Hồ Sơ Kỹ Lưỡng: Đảm bảo tất cả các giấy tờ cần thiết được chuẩn bị đầy đủ và hợp lệ để tránh trì hoãn trong quá trình đăng ký.
- Tư Vấn Pháp Lý: Để đảm bảo quá trình thừa kế diễn ra suôn sẻ và hợp pháp, người thừa kế nên tìm kiếm sự tư vấn từ các chuyên gia pháp lý hoặc luật sư chuyên về đất đai khi cần thiết.
Việc làm sổ đỏ đất thừa kế không có di chúc đòi hỏi người thừa kế phải chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ pháp lý, kê khai và nộp các khoản thuế, phí theo quy định. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật sẽ giúp quá trình thừa kế diễn ra thuận lợi và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên thừa kế.
Một số hình thức kế thừa quyền sử dụng đất
Quyền sử dụng đất có thể được thừa kế qua hai hình thức chính: theo di chúc hoặc theo pháp luật. Hai phương thức này quy định cách thức và quyền lợi của người thừa kế trong việc tiếp nhận tài sản.
Thừa kế theo di chúc
Di chúc là tài liệu pháp lý thể hiện ý nguyện của người lập di chúc về việc phân chia tài sản sau khi qua đời. Theo Điều 628 của Bộ luật Dân sự 2015, di chúc có thể được lập dưới các hình thức sau:
- Di chúc bằng văn bản không có người làm chứng: Đây là loại di chúc chỉ có chữ ký của người lập di chúc, không cần người làm chứng.
- Di chúc bằng văn bản có người làm chứng: Di chúc này được lập bằng văn bản và có chữ ký của ít nhất hai người làm chứng.
- Di chúc bằng văn bản có công chứng: Di chúc được lập bằng văn bản và đã được cơ quan công chứng xác nhận.
- Di chúc bằng văn bản đã được chứng thực: Di chúc được lập bằng văn bản và được chứng thực bởi cơ quan có thẩm quyền như Ủy ban nhân dân cấp xã.

Thừa kế theo pháp luật
Khi không có di chúc hoặc di chúc không hợp lệ, việc phân chia quyền sử dụng đất sẽ được thực hiện theo quy định của pháp luật. Theo khoản 1 Điều 650 Bộ luật Dân sự 2015, thừa kế theo pháp luật sẽ được áp dụng trong các trường hợp sau:
- Không có di chúc: Nếu người để lại di sản không lập di chúc, quyền sử dụng đất sẽ được chia theo quy định của pháp luật.
- Di chúc không hợp pháp: Di chúc không đáp ứng các yêu cầu pháp lý sẽ không được công nhận.
- Người thừa kế theo di chúc không còn tồn tại: Nếu những người thừa kế được chỉ định đã qua đời trước hoặc cùng thời điểm với người lập di chúc, hoặc cơ quan, tổ chức được thừa kế không còn tồn tại, thừa kế sẽ phải thực hiện theo pháp luật.
- Người thừa kế từ chối hoặc không đủ điều kiện: Những người được chỉ định thừa kế nhưng từ chối nhận di sản hoặc không đủ điều kiện để thừa kế sẽ được phân chia theo quy định của pháp luật.
Thừa kế theo pháp luật cũng áp dụng cho các phần di sản không được đề cập trong di chúc, hoặc các phần liên quan đến di chúc không hợp lệ. Dù quyền sử dụng đất có thể được thừa kế theo di chúc hoặc theo pháp luật, việc cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (Sổ đỏ) thường liên quan nhiều đến các di chúc bằng văn bản không có người làm chứng, có người làm chứng, hoặc thừa kế theo pháp luật.
Thừa kế đất đai không có di chúc – Hồ sơ, thủ tục
Khi thừa kế đất đai mà không có di chúc, người thừa kế cần thực hiện thủ tục khai nhận hoặc thỏa thuận phân chia di sản thừa kế. Vì đất đai là tài sản có giá trị lớn, thủ tục này phải được công chứng hoặc chứng thực theo quy định tại điểm c khoản 3 Điều 167 Luật Đất đai năm 2015.
Hồ sơ cần chuẩn bị
Theo Điều 40 của Luật Công chứng năm 2014, hồ sơ cần chuẩn bị để làm sổ đỏ đất thừa kế không di chúc bao gồm:
- Phiếu yêu cầu công chứng: Mẫu phiếu này do tổ chức hành nghề công chứng cung cấp, người thừa kế phải điền đầy đủ thông tin và ký tên.
- Dự thảo văn bản thỏa thuận phân chia di sản thừa kế hoặc văn bản khai nhận di sản thừa kế: Nếu các bên thừa kế đã soạn sẵn.
- Giấy tờ tùy thân của người thừa kế (bản sao): Bao gồm Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân/Hộ chiếu còn hạn, giấy khai sinh (nếu là con hoặc cháu của người để lại di sản), đăng ký kết hôn (nếu là vợ hoặc chồng), giấy xác nhận tình trạng hôn nhân, sơ yếu lý lịch Đảng viên (nếu có).
- Giấy tờ tùy thân của người để lại di sản (bản sao): Giấy chứng tử của người chết và của các thành viên trong hàng thừa kế nếu có.
- Giấy tờ về di sản thừa kế: Sổ đỏ hoặc sổ hồng, đăng ký xe, hoặc các giấy tờ chứng minh quyền sở hữu khác.

Nhận thừa kế không di chúc ở đâu?
Để thực hiện thủ tục công chứng văn bản thỏa thuận hoặc văn bản khai nhận di sản thừa kế, người thừa kế cần mang văn bản đó đến tổ chức hành nghề công chứng. Có thể lựa chọn giữa Văn phòng công chứng hoặc Phòng công chứng. Lưu ý rằng bạn cần đến tổ chức công chứng nơi có đất để thực hiện các thủ tục liên quan.
Quy trình thực hiện
Để công chứng thủ tục thừa kế đất đai không có di chúc, người thừa kế cần thực hiện theo các bước sau đây:
Bước 1: Chuẩn bị và nộp hồ sơ
Người thừa kế cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo yêu cầu và nộp tại tổ chức hành nghề công chứng. Hồ sơ bao gồm phiếu yêu cầu công chứng, dự thảo văn bản thỏa thuận hoặc khai nhận di sản, giấy tờ tùy thân của người thừa kế và người để lại di sản, cùng các giấy tờ liên quan đến di sản thừa kế.
Bước 2: Thực hiện kiểm tra và xét duyệt hồ sơ
Công chứng viên sẽ tiến hành kiểm tra và xem xét hồ sơ mà người thừa kế đã nộp. Trong quá trình này, người công chứng viên sẽ thực hiện một trong những công việc sau:
- Tiếp nhận hồ sơ, ghi vào sổ công chứng và tiến hành thụ lý nếu hồ sơ đầy đủ.
- Từ chối công chứng nếu hồ sơ không hợp lệ hoặc không đầy đủ.
- Yêu cầu bổ sung các giấy tờ, tài liệu còn thiếu nếu cần thiết.
Bước 3: Niêm yết công khai
Công chứng viên sẽ soạn thảo văn bản niêm yết công khai tại trụ sở Ủy ban nhân dân cấp xã – nơi mà người để lại di sản đã thường trú thường khi qua đời. Nếu địa chỉ nơi có đất khác với nơi thường trú của người chết, công chứng viên cũng phải niêm yết tại Ủy ban nhân dân cấp xã nơi có đất.
Trong văn bản niêm yết phải nêu rõ: Họ tên người để lại di sản và người thừa kế; Thông tin chi tiết về di sản thừa kế; Thời gian bắt đầu và kết thúc niêm yết. Việc niêm yết công khai này phải được thực hiện trong vòng 15 ngày làm việc.

Bước 4: Ký văn bản thừa kế
Sau khi hoàn tất việc niêm yết và nhận được kết quả từ Ủy ban nhân dân cấp xã, người công chứng viên sẽ hướng dẫn người thừa kế ký kết vào một trong hai văn bản: Văn bản thỏa thuận phân chia di sản hoặc Văn bản khai nhận di sản. Việc ký kết này chỉ được thực hiện nếu không có khiếu nại hay tố cáo về nội dung chia thừa kế.
Bước 5: Xác nhận và hoàn tất hồ sơ
Công chứng viên sẽ đối chiếu bản chính với bản sao của các giấy tờ đã nộp. Sau khi xác nhận đầy đủ hồ sơ, công chứng viên sẽ đích thân ký xác nhận vào từng trang của văn bản chia thừa kế, ký tên vào lời chứng và đóng dấu của tổ chức hành nghề công chứng.
Thời gian thực hiện công chứng thường kéo dài từ 2 đến 10 ngày làm việc, không bao gồm thời gian xác minh, niêm yết công khai và nhận kết quả niêm yết.
Phí nộp bao nhiêu?
Khi công chứng, người yêu cầu phải nộp phí và thù lao công chứng:
- Phí công chứng: Tính theo giá trị của di sản thừa kế, được quy định tại Điều 4 Thông tư 257/2016/TT-BTC.
- Thù lao công chứng: Được thu theo thoả thuận của các bên và có thể bao gồm các khoản như photo giấy tờ, soạn thảo, niêm yết, và công chứng ngoài giờ hoặc ngoài trụ sở.
Để làm Sổ đỏ đất thừa kế không di chúc, bạn cần thực hiện theo quy trình pháp lý quy định. Những thông tin đó đã được radanhadat.vn chia sẻ rất cụ thể trong bài viết trên. Hy vọng bạn đã nắm rõ được những thông tin này và có thể áp dụng vào trường hợp của bản thân.
***Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm:
Radanhadat.vn thực hiện tài liệu này với mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Thông tin có thể được thay đổi mà không cần thông báo trước.
Chúng tôi nỗ lực thực hiện và đảm bảo tính chính xác của tài liệu nhưng không chịu trách nhiệm về tổn thất hoặc hậu quả từ việc sử dụng thông tin trong đây.
Chúng tôi xử lý thông tin dựa trên nguồn đáng tin cậy, nhưng chúng tôi không kiểm chứng nguồn tin và không đảm bảo tính chính xác.
Radanhadat.vn sở hữu độc quyền tài liệu và nội dung bên trong. Tài liệu không được phép sao chép toàn bộ hoặc một phần mà không có sự đồng ý của Radanhadat.vn.