Trong bối cảnh kinh tế số hóa và tín dụng ngày càng phổ biến tại Việt Nam, việc hiểu rõ quy định về nợ xấu trở thành yếu tố then chốt để bảo vệ quyền lợi tài chính của cá nhân và doanh nghiệp. Theo các văn bản pháp luật hiện hành, nợ xấu được phân loại cụ thể và có những quy định chặt chẽ nhằm kiểm soát rủi ro tín dụng.
Nợ xấu là gì?
Trước khi đi sâu vào quy định về nợ xấu, chúng ta cần làm rõ khái niệm này. Nợ xấu, hay còn gọi là nợ không sinh lời (Non-Performing Loan – NPL), là loại nợ mà người vay không thực hiện đúng nghĩa vụ trả nợ theo hợp đồng tín dụng đã ký kết với tổ chức tín dụng. Theo quy định tại Khoản 8 Điều 3 Thông tư số 02/2013/TT-NHNN ngày 21/01/2013 của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (sửa đổi, bổ sung bởi Thông tư số 12/2013/TT-NHNN), nợ xấu được xác định là các khoản nợ thuộc nhóm 3, 4 và 5 trong hệ thống phân loại nợ.
Khái niệm này không chỉ dừng lại ở việc chậm trả nợ mà còn bao gồm những trường hợp phức tạp hơn như nợ bị cơ cấu lại, nợ có tài sản đảm bảo nhưng người vay mất khả năng chi trả, hoặc thậm chí là nợ từ các khách hàng bị cấm vay vốn theo pháp luật. Việc phân loại nợ xấu giúp các ngân hàng đánh giá rủi ro và trích lập dự phòng phù hợp, từ đó bảo vệ hệ thống tài chính quốc gia. Trong thực tế, nhiều cá nhân và doanh nghiệp thường nhầm lẫn nợ xấu với nợ quá hạn thông thường, dẫn đến những hậu quả không đáng có.

Phân loại nợ xấu theo quy định cụ thể
Một trong những nội dung cốt lõi của quy định về nợ xấu là hệ thống phân loại nợ thành năm nhóm, trong đó nhóm 3, 4 và 5 được coi là nợ xấu. Phân loại này dựa trên mức độ quá hạn, khả năng thu hồi và các yếu tố rủi ro khác, theo quy định tại Điểm c, d, đ Khoản 1 Điều 10 của Thông tư 02/2013/TT-NHNN. Hãy cùng phân tích chi tiết từng nhóm để thấy rõ sự khác biệt và mức độ nghiêm trọng.
Nhóm 3: Nợ dưới tiêu chuẩn
Đây là mức nợ xấu đầu tiên, đánh dấu sự khởi đầu của vấn đề. Nợ thuộc nhóm này bao gồm:
- Các khoản nợ quá hạn từ 91 ngày đến 180 ngày kể từ ngày đến hạn thanh toán gốc và/hoặc lãi.
- Nợ được gia hạn lần đầu tiên theo hợp đồng.
- Nợ mà tổ chức tín dụng phải miễn, giảm lãi do khách hàng không thể trả đủ lãi theo hợp đồng tín dụng.
- Ngoài ra, còn có các trường hợp đặc biệt như nợ từ khách hàng hoặc người bảo lãnh là tổ chức, cá nhân bị cấm nhận tín dụng theo quy định pháp luật; nợ được bảo đảm bằng cổ phần của chính tổ chức tín dụng cho vay, công ty con hoặc công ty con của công ty con; hoặc nợ dùng để góp vốn vào tổ chức tín dụng khác với cổ phần làm tài sản bảo đảm.
- Các khoản nợ không có tài sản bảo đảm, nợ với điều kiện ưu đãi hoặc nợ vượt quá 5% vốn tự có của tổ chức tín dụng khi cho vay đối với khách hàng bị hạn chế; nợ cho công ty con, bên liên quan hoặc doanh nghiệp do tổ chức tín dụng kiểm soát vượt giới hạn pháp luật; nợ vượt hạn mức tín dụng (trừ trường hợp pháp luật cho phép); nợ vi phạm quy định về cấp tín dụng, quản lý ngoại hối hoặc tỷ lệ an toàn của tổ chức tín dụng; nợ vi phạm quy định nội bộ về cấp tín dụng, quản lý cho vay hoặc chính sách trích lập dự phòng rủi ro.
- Nợ theo kết luận thanh tra phải thu hồi.
- Nợ được phân loại vào nhóm 3 theo các quy định khác tại Điều 10.
Nhóm này thường yêu cầu tổ chức tín dụng theo dõi chặt chẽ và có thể dẫn đến các biện pháp thu hồi nếu không được cải thiện.

Nhóm 4: Nợ nghi ngờ
Mức độ rủi ro cao hơn, với khả năng thu hồi thấp hơn. Các tiêu chí bao gồm:
- Nợ quá hạn từ 181 ngày đến 360 ngày.
- Nợ được cơ cấu lại lần đầu, quá hạn dưới 90 ngày theo thời hạn trả nợ sau cơ cấu.
- Nợ được cơ cấu lại lần thứ hai.
- Nợ theo Điểm c(iv) Khoản 1, quá hạn từ 30 đến 60 ngày kể từ ngày quyết định thu hồi.
- Nợ theo kết luận thanh tra phải thu hồi, quá hạn 60 ngày mà chưa thu hồi.
- Nợ được phân loại vào nhóm 4 theo các quy định khác.
Ở giai đoạn này, tổ chức tín dụng thường phải trích lập dự phòng cao hơn và có thể khởi xướng các thủ tục pháp lý để thu hồi nợ.
Nhóm 5: Nợ có khả năng mất vốn
Đây là nhóm nghiêm trọng nhất, gần như không thể thu hồi. Bao gồm:
- Nợ quá hạn trên 360 ngày.
- Nợ cơ cấu lại lần đầu, quá hạn từ 90 ngày trở lên theo thời hạn sau cơ cấu.
- Nợ cơ cấu lại lần thứ hai, quá hạn theo thời hạn sau cơ cấu.
- Nợ cơ cấu lại lần thứ ba trở lên, dù quá hạn hay không.
- Nợ theo Điểm c(iv) Khoản 1, quá hạn trên 60 ngày kể từ ngày quyết định thu hồi.
- Nợ theo kết luận thanh tra phải thu hồi, quá hạn trên 60 ngày mà chưa thu hồi.
- Nợ từ khách hàng là tổ chức tín dụng đang bị kiểm soát đặc biệt bởi Ngân hàng Nhà nước, hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài bị phong tỏa vốn và tài sản.
- Nợ được phân loại vào nhóm 5 theo quy định khác.
Việc phân loại chi tiết như vậy giúp các bên liên quan dự báo rủi ro và áp dụng biện pháp phù hợp theo quy định về nợ xấu.

Tác động của nợ xấu đến người vay
Nợ xấu mang lại những hậu quả nghiêm trọng, đặc biệt trong bối cảnh quy định về nợ xấu ngày càng nghiêm ngặt. Đối với cá nhân, nếu khoản vay bị xếp vào nhóm nợ xấu, họ sẽ bị hạn chế vay vốn từ bất kỳ ngân hàng nào khác. Ví dụ, một người vay mua nhà nhưng chậm trả dẫn đến nợ xấu sẽ không thể vay thêm để kinh doanh hoặc mua sắm lớn. Hồ sơ tín dụng (CIC) sẽ ghi nhận thông tin này, ảnh hưởng đến uy tín cá nhân trong ít nhất 5 năm, khiến việc xin việc hoặc hợp tác tài chính trở nên khó khăn hơn.
Đối với doanh nghiệp, tác động còn lớn hơn. Nợ xấu có thể dẫn đến mất khả năng thanh toán, phá sản hoặc bị loại khỏi các gói hỗ trợ tín dụng nhà nước. Các doanh nghiệp có nợ xấu thường gặp khó khăn trong việc mở rộng kinh doanh, vì ngân hàng sẽ từ chối cấp tín dụng mới, ảnh hưởng đến dòng tiền và tăng chi phí vốn. Hơn nữa, theo quy định về nợ xấu, doanh nghiệp có thể bị liệt vào danh sách đen của Trung tâm Thông tin Tín dụng Quốc gia Việt Nam (CIC), làm giảm lòng tin từ đối tác và nhà đầu tư. Trong thực tế, nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) tại Việt Nam đã gặp khủng hoảng chỉ vì một khoản nợ xấu không được xử lý kịp thời, dẫn đến chuỗi domino phá hủy toàn bộ hoạt động kinh doanh.
Cách xử lý và xóa nợ xấu theo quy định
Để thoát khỏi tình trạng nợ xấu, cá nhân và doanh nghiệp cần tuân thủ nghiêm ngặt quy định về nợ xấu. Quy trình xử lý thường bắt đầu bằng việc liên hệ tổ chức tín dụng để đàm phán cơ cấu lại nợ, chẳng hạn như gia hạn thời gian trả hoặc giảm lãi suất tạm thời. Nếu nợ thuộc nhóm 3 hoặc 4, có thể thu hồi thông qua tài sản đảm bảo hoặc kiện tụng theo Bộ luật Dân sự 2015.
Về xóa nợ xấu, theo quy định của Ngân hàng Nhà nước, thông tin nợ xấu sẽ được xóa khỏi hệ thống CIC sau 5 năm kể từ ngày tất toán đầy đủ khoản nợ, miễn là không phát sinh nợ xấu mới trong khoảng thời gian đó. Đối với nợ nhóm 5, tổ chức tín dụng có thể xóa sổ nợ sau khi trích lập đầy đủ dự phòng và được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt. Người vay nên chủ động kiểm tra lịch sử tín dụng qua CIC để theo dõi và cải thiện. Các biện pháp phòng ngừa như lập kế hoạch tài chính rõ ràng, đa dạng hóa nguồn vốn và tuân thủ hợp đồng sẽ giúp tránh nợ xấu từ đầu.

Các câu hỏi thường gặp với quy định về nợ xấu
- Nợ xấu có ảnh hưởng đến việc vay vốn mới không? Có, theo quy định, người có nợ xấu không được vay thêm từ bất kỳ tổ chức tín dụng nào cho đến khi xóa sổ.
- Làm thế nào để kiểm tra nợ xấu của mình? Bạn có thể đăng ký tra cứu tại CIC qua ứng dụng trực tuyến hoặc chi nhánh ngân hàng, với phí khoảng 20.000 – 50.000 VNĐ/lần.
- Thời gian xóa nợ xấu là bao lâu? Thường là 5 năm sau khi trả hết nợ, nhưng có thể ngắn hơn nếu chứng minh được hoàn cảnh đặc biệt.
- Doanh nghiệp có thể phá sản vì nợ xấu không? Có, nếu không xử lý kịp thời, nợ xấu có thể dẫn đến mất khả năng thanh toán và thủ tục phá sản theo Luật Phá sản 2014.
- Ngân hàng có quyền thu hồi tài sản đảm bảo không? Có, theo hợp đồng và quy định pháp luật, ngân hàng có quyền xử lý tài sản để thu hồi nợ.
>> Xem thêm bài viết Định vị đất là gì? Phải làm gì khi mua đất không ghi rõ vị trí?
** Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Radanhadat thực hiện bài viết này với mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Thông tin có thể được thay đổi mà không cần thông báo trước. Chúng tôi nỗ lực thực hiện và đảm bảo tính chính xác của bài viết nhưng không chịu trách nhiệm về tổn thất hoặc hậu quả từ việc sử dụng thông tin trong đây.