Thiên can Địa chi là một khái niệm quen thuộc trong văn hóa Á Đông, ẩn chứa những bí ẩn về thời gian, không gian và vận mệnh con người. Bằng cách kết hợp các yếu tố Thiên can và Địa chi, chúng ta không chỉ giải mã được các chu kỳ thời gian, mà còn có thể nhìn sâu hơn vào vận mệnh và tính cách của bản thân. Vậy, Thiên can Địa chi là gì, và tại sao nó lại quan trọng đến thế? Cùng Radanhadat.vn khám phá ngay trong bài viết này.
Thiên can Địa chi có nguồn gốc từ đâu?
Thiên can Địa chi có nguồn gốc sâu xa trong nền văn hóa Á Đông, tồn tại hàng ngàn năm trước. Theo các lý thuyết phong thủy, Thiên can Địa chi được cho là xuất hiện khoảng 2700 năm trước Công nguyên, và người được cho là sáng lập ra nó chính là Đại Nhiễu, một vị sư uyên bác thời cổ đại. Thiên can Địa chi được hình thành dựa trên quy luật Ngũ hành của vũ trụ.
Sau quá trình dài nghiên cứu và khám phá quy luật Ngũ hành, sư Đại Nhiễu đã phát minh ra 10 Thiên can và 12 Địa chi, trở thành hệ thống được nhân loại ứng dụng cho đến ngày nay. Những phát hiện của ông đã đặt nền móng cho lịch âm, một hệ thống vẫn còn được sử dụng rộng rãi trong nhiều quốc gia Á Đông hiện tại.
Vậy, Thiên can Địa chi là gì?
Thiên Can Địa Chi còn được biết đến với các tên gọi khác như Thập Can, Thập Nhị Chi, hoặc là Can Chi.
Thiên can là gì?
Thiên Can trong hệ thống Can Chi tượng trưng cho yếu tố Trời và được sử dụng để đánh dấu ngày. Thiên Can được cấu thành từ 5 yếu tố trong Ngũ Hành, đồng thời thể hiện sự cân bằng Âm Dương. Theo đó:
- Dương can sẽ bao gồm Giáp, Bính, Mậu, Canh, Nhâm.
- Âm can sẽ bao gồm Ất, Đinh, Kỷ, Tân, Quý.
Địa chi là gì?
Địa Chi là biểu tượng của Đất, đại diện cho thời gian cũng như nhiều khía cạnh phức tạp khác. Địa Chi tương ứng với 12 con giáp, mỗi con giáp đại diện cho một Địa Chi, bao gồm: Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tị, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi.
Trong khi Thiên Can đại diện cho Dương, ban ngày và mặt trời, thì Địa Chi lại tượng trưng cho Âm, ban đêm và mặt trăng. Mặc dù các yếu tố như Âm – Dương, Trời – Đất, Ngày – Đêm, Mặt Trời – Mặt Trăng,… có tính đối lập, nhưng chúng luôn phối hợp nhịp nhàng, vận hành và thay thế lẫn nhau.
Thiên can Địa chi đóng vai trò gì trong Ngũ hành?
Thiên Can và Địa Chi tuy là 2 yếu tố khác biệt, nhưng luôn gắn kết và tương tác mật thiết với nhau. Chúng phản ánh sự chuyển hóa của vạn vật trong vũ trụ và ảnh hưởng sâu sắc đến vận mệnh của con người. Trong phong thủy Ngũ Hành, Thiên Can và Địa Chi thể hiện sự kết nối hài hòa giữa vận mệnh con người với trời đất và thiên nhiên. Sự kết hợp giữa các yếu tố này giúp dự đoán các sự kiện tương lai và đưa ra giải pháp để hóa giải những vận hạn không may.
Bên cạnh đó, trong Ngũ Hành, sự cân bằng giữa Âm Dương có tác động mạnh mẽ đến nhiều khía cạnh của cuộc sống như sức khỏe, tài lộc, và sự nghiệp. Vì vậy, nhiều người dựa vào sự phân tích của Thiên Can và Địa Chi để tối ưu hóa tiềm năng của mình, hướng đến một cuộc sống an yên và thịnh vượng.
Ngày nay, Thiên Can và Địa Chi được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của đời sống, bao gồm tính tuổi âm lịch, xem cung mệnh, tình duyên, kinh doanh, và nhiều lĩnh vực khác.
Thiên can Địa chi xung khắc trong Ngũ hành
Quy luật tương sinh tương khắc trong Ngũ hành giúp ta nhận diện và thấu hiểu sâu sắc hơn về bản mệnh của mỗi người, đồng thời áp dụng hiệu quả vào đời sống hàng ngày. Thiên Can và Địa Chi cũng tuân theo những nguyên tắc này.
Thiên can xung khắc
Thiên Can Âm |
Thiên Can Dương |
Cung mệnh |
Nhâm |
Quý |
Thủy |
Canh |
Tân |
Kim |
Mậu |
Kỷ |
Thổ |
Bính |
Đinh |
Hỏa |
Giáp |
Ất |
Mộc |
Bảng cung mệnh Thiên Can trong Ngũ Hành (Nguồn: Tổng hợp)
Dựa theo quy luật Ngũ hành và bảng cung mệnh trên, ta có mối quan hệ giữa các cặp Thiên Can như sau:
Các cặp Thiên can tương xung:
- Giáp – Canh
- Ất – Tân
- Nhâm – Bính
- Quý – Đinh
- Mậu, Kỷ thuộc trung cung nên không tương xung nhau
Các cặp Thiên can tương khắc:
- Giáp, Ất – Mậu, Kỷ
- Bính, Đinh – Canh, Tân
- Mậu, Kỷ – Nhâm, Quý
- Canh, Tân – Giáp Ất
- Nhâm, Quý – Bính, Đinh
Địa chi xung khắc
Địa Chi được phân chia thành các nhóm tuổi hợp nhau như sau:
- Địa Chi nhị hợp: Gồm các cặp tuổi hợp nhau là Sửu – Tý, Tuất – Mão, Dần – Hợi, Dậu – Thìn, Tỵ – Thân, Ngọ – Mùi.
- Tam hợp trong Địa Chi: Bao gồm các nhóm tuổi Tỵ – Dậu – Sửu, Thân – Tý – Thìn, Hợi – Mão – Mùi, Dần – Ngọ – Tuất.
Bên cạnh các cặp Địa Chi hợp nhau, còn tồn tại 6 cặp Địa Chi xung khắc nhau, tạo thành 3 bộ tứ hành xung, bao gồm:
- Bộ Dần – Thân, Tỵ – Hợi
- Bộ Thìn – Tuất, Sửu – Mùi
- Bộ Tý – Ngọ, Mão – Dậu
Phương vị của Thiên can Địa chi trong Ngũ hành
Phương vị của Thiên Can và Địa Chi được xác định dựa trên việc quan sát chuyển động của Mặt Trời, Mặt Trăng và Ngũ Tinh. Tiêu chuẩn quan sát là 28 chòm sao nằm ở hai bên dải hoàng đạo và xích đạo. Những chòm sao này được chia thành 4 nhóm, mỗi nhóm tương ứng với một trong bốn phương Đông, Tây, Nam, Bắc, và được đại diện bởi bốn linh vật là Thanh Long, Bạch Hổ, Chu Tước, và Huyền Vũ.
Cung mệnh |
Hướng |
Mùa Vượng |
Thiên Can |
Địa Chi |
Kim |
Tây |
Thu |
Canh, Tân |
Thân, Dậu |
Mộc |
Đông |
Xuân |
Giáp, Ất |
Dần, Mão |
Thủy |
Bắc |
Đông |
Nhâm, Quý |
Hợi, Tý |
Hỏa |
Nam |
Hạ |
Bính, Đinh |
Tỵ, Ngọ |
Thổ |
Ở giữa |
Tháng cuối 4 mùa |
Mậu, Kỷ |
Thìn, Tuất, Sửu, Mùi |
Bảng mùa vượng và phương vị của Thiên can Địa chi trong Ngũ hành (Nguồn: Tổng hợp)
Các bước tính Thiên can Địa chi trên bàn tay
Sau khi đã tìm hiểu “Thiên can Địa chi là gì”, Radanhadat.vn sẽ hướng dẫn bạn cách tính Thiên can Địa chi nhanh chóng trên các đốt ngón tay.
Nguyên tắc xác định
Để xác định chính xác Thiên can Địa chi trên bàn tay, bạn cần áp dụng theo nguyên tắc sau:
Xác định Thiên can dựa vào số cuối cùng của 1 năm:
0 |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
Canh |
Tân |
Nhâm |
Quý |
Giáp |
Ất |
Bính |
Đinh |
Mậu |
Kỷ |
Bảng quy ước con số tương ứng với 10 Thiên Can (Nguồn: Tổng hợp)
Xác định Địa chi dựa vào hai chữ số cuối cùng của một năm và so sánh với các bội số của 12 được thực hiện như sau:
- Đối với những năm từ 1900 đến 1999: Bắt đầu từ cung Tý.
- Đối với những năm từ 2000 đến 2099: Khởi điểm là cung Thìn.
Nếu hai chữ số cuối của năm lớn hơn bội số của 12, ta đếm xuôi. Ngược lại, nếu nhỏ hơn bội số của 12, ta đếm ngược lại.
Các bước thực hiện:
- Trước hết, xác định cung khởi đầu cố định trong phạm vi 100 năm.
- Tiếp theo, lấy hai chữ số cuối của năm cần tính và xác định chúng gần với bội số nào của 12, các bội số này bao gồm: 0, 12, 24, 36, 48, 60, 72, 84, 96.
- Sau đó, từ cung khởi đầu, dùng ngón cái di chuyển qua các cung trên bàn tay trái theo chiều thuận hoặc ngược để xác định Địa Chi.
- Cuối cùng, dựa vào Thiên Can của năm và kết hợp với Địa Chi vừa xác định để có kết quả Can Chi.
Kết luận
Như vậy, Radanhadat.vn đã giúp bạn hiểu rõ Thiên can Địa chi là gì, ý nghĩa cũng như cách tính Thiên can Địa chi trên bàn tay. Hãy tiếp tục theo dõi các bài viết khác của Radanhadat.vn để khám phá thêm nhiều thông tin hữu ích về phong thủy, cơ hội việc làm, bất động sản, cùng nhiều lĩnh vực khác.
***Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm:
Radanhadat.vn thực hiện tài liệu này với mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Thông tin có thể được thay đổi mà không cần thông báo trước.
Chúng tôi nỗ lực thực hiện và đảm bảo tính chính xác của tài liệu nhưng không chịu trách nhiệm về tổn thất hoặc hậu quả từ việc sử dụng thông tin trong đây.
Chúng tôi xử lý thông tin dựa trên nguồn đáng tin cậy, nhưng chúng tôi không kiểm chứng nguồn tin và không đảm bảo tính chính xác.
Radanhadat.vn sở hữu độc quyền tài liệu và nội dung bên trong. Tài liệu không được phép sao chép toàn bộ hoặc một phần mà không có sự đồng ý của Radanhadat.vn.