Tranh chấp đất đai là một trong những vấn đề pháp lý phổ biến tại Việt Nam, đặc biệt khi quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất ngày càng trở nên quan trọng trong đời sống kinh tế – xã hội. Để giải quyết các tranh chấp này một cách hợp pháp và hiệu quả, việc nắm rõ thủ tục khởi kiện tranh chấp đất đai là điều vô cùng cần thiết.
Tranh chấp đất đai và quy định pháp luật hiện hành
Theo Điều 236 Luật Đất đai năm 2024, các tranh chấp đất đai đã được hòa giải tại Ủy ban nhân dân (UBND) cấp xã nhưng không thành công sẽ được giải quyết theo hai trường hợp cụ thể:
- Trường hợp 1: Nếu các bên tranh chấp có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc một trong những giấy tờ được quy định tại Điều 137 Luật Đất đai năm 2024, hoặc tranh chấp liên quan đến tài sản gắn liền với đất, vụ việc sẽ do Tòa án nhân dân giải quyết.
- Trường hợp 2: Nếu các bên không có Giấy chứng nhận hoặc không có giấy tờ hợp lệ theo Điều 137, các bên có thể lựa chọn:
- Nộp đơn yêu cầu giải quyết tại UBND cấp có thẩm quyền (huyện hoặc tỉnh).
- Khởi kiện tại Tòa án nhân dân có thẩm quyền theo quy định của pháp luật tố tụng dân sự.
Như vậy, tùy thuộc vào tình trạng pháp lý của đất đai và mong muốn của các bên, thủ tục khởi kiện tranh chấp đất đai tại Tòa án là một trong những phương án được lựa chọn phổ biến. Để thực hiện đúng quy trình, người khởi kiện cần nắm vững các điều kiện, hồ sơ và các bước cụ thể.

Điều kiện khởi kiện tranh chấp đất đai
Theo Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 (các Điều 26, 186, 187, 192) và khoản 3 Điều 2 Nghị quyết 04/2017/NQ-HĐTP, để khởi kiện vụ án tranh chấp đất đai, người khởi kiện cần đáp ứng các điều kiện sau:
- Người khởi kiện có quyền khởi kiện: Đây là quyền cơ bản của cá nhân, tổ chức khi cho rằng quyền và lợi ích hợp pháp của mình bị xâm phạm.
- Thuộc thẩm quyền của Tòa án: Tranh chấp đất đai thuộc loại việc mà Tòa án có thẩm quyền giải quyết, đặc biệt khi đã có hòa giải không thành tại UBND cấp xã.
- Tranh chấp chưa được giải quyết: Vụ việc chưa từng được cơ quan có thẩm quyền ra quyết định hoặc phán quyết cuối cùng.
- Đã qua hòa giải tại UBND cấp xã: Đây là điều kiện bắt buộc theo quy định pháp luật, trừ một số trường hợp đặc biệt.
Việc đáp ứng đầy đủ các điều kiện này là bước đầu tiên để đảm bảo hồ sơ khởi kiện được Tòa án thụ lý hợp lệ. Nếu thiếu một trong các điều kiện trên, đơn khởi kiện có thể bị trả lại hoặc không được xử lý.
Thủ tục khởi kiện tranh chấp đất đai
Chuẩn bị hồ sơ khởi kiện
Theo khoản 2 Điều 189 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, người khởi kiện cần chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ, bao gồm các tài liệu sau:
- Đơn khởi kiện: Sử dụng mẫu đơn theo quy định của Tòa án.
- Biên bản hòa giải không thành: Được chứng nhận bởi UBND cấp xã, có chữ ký của các bên tranh chấp để chứng minh đã thực hiện bước hòa giải bắt buộc.
- Giấy tờ cá nhân: Bản sao chứng minh nhân dân, căn cước công dân, sổ hộ khẩu hoặc hộ chiếu còn giá trị của người khởi kiện.
- Tài liệu, chứng cứ liên quan: Danh mục cụ thể kèm theo đơn khởi kiện, tùy thuộc vào từng trường hợp. Nếu có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc giấy tờ theo Điều 137 Luật Đất đai năm 2024, cần nộp bản sao công chứng. Nếu tranh chấp liên quan đến tài sản gắn liền với đất, cần cung cấp giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản đó.
Nguyên tắc quan trọng là người khởi kiện phải cung cấp đủ chứng cứ để chứng minh yêu cầu của mình là hợp pháp và có căn cứ. Việc thiếu tài liệu quan trọng có thể dẫn đến việc Tòa án yêu cầu bổ sung hoặc từ chối thụ lý.

Nộp đơn khởi kiện
Sau khi chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, người khởi kiện cần nộp đơn tại Tòa án nhân dân cấp huyện nơi có đất đang tranh chấp. Có ba hình thức nộp đơn linh hoạt:
- Nộp trực tiếp: Đến trụ sở Tòa án để nộp hồ sơ.
- Gửi qua bưu điện: Sử dụng dịch vụ bưu chính để gửi hồ sơ đến Tòa án.
- Nộp trực tuyến: Thông qua Cổng thông tin điện tử của Tòa án, nếu địa phương đã triển khai hình thức này.
Việc lựa chọn hình thức nộp đơn phụ thuộc vào điều kiện và hoàn cảnh của người khởi kiện, nhưng cần đảm bảo hồ sơ được gửi đến đúng cơ quan có thẩm quyền.
Quy trình xử lý đơn và xét xử tại Tòa án
Nhận và xử lý đơn khởi kiện
Căn cứ Điều 191 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, khi nhận được đơn khởi kiện, Thẩm phán sẽ xem xét và đưa ra một trong các quyết định sau:
- Yêu cầu sửa đổi, bổ sung đơn nếu hồ sơ chưa đầy đủ hoặc không đúng quy định.
- Thụ lý vụ án theo thủ tục thông thường hoặc thủ tục rút gọn (nếu đủ điều kiện).
- Chuyển đơn sang Tòa án khác nếu vụ việc không thuộc thẩm quyền.
- Trả lại đơn khởi kiện nếu không đủ điều kiện thụ lý.

Thụ lý đơn khởi kiện
Theo Điều 195 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, sau khi xác định vụ án thuộc thẩm quyền, Tòa án sẽ thông báo cho người khởi kiện về việc nộp tiền tạm ứng án phí (trừ trường hợp được miễn). Quy trình cụ thể như sau:
- Thẩm phán tính số tiền tạm ứng án phí và gửi giấy báo cho người khởi kiện.
- Trong vòng 07 ngày kể từ khi nhận giấy báo, người khởi kiện phải nộp tiền và cung cấp biên lai cho Tòa án.
- Khi nhận được biên lai, Thẩm phán chính thức thụ lý vụ án.
Nếu người khởi kiện thuộc diện được miễn hoặc không phải nộp tạm ứng án phí, vụ án sẽ được thụ lý ngay sau khi Tòa án nhận đủ hồ sơ.
Chuẩn bị xét xử và xét xử sơ thẩm
Theo Điều 203 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, thời hạn chuẩn bị xét xử vụ án tranh chấp đất đai là 04 tháng. Với các vụ việc phức tạp, thời gian này có thể gia hạn thêm tối đa 02 tháng (tổng cộng 06 tháng). Trong thời gian này, Tòa án sẽ:
- Thu thập chứng cứ, tài liệu bổ sung (nếu cần).
- Tổ chức phiên họp hòa giải giữa các bên (nếu phù hợp).
- Quyết định đưa vụ án ra xét xử nếu không thuộc trường hợp tạm đình chỉ hoặc đình chỉ.
Sau khi xét xử sơ thẩm, các bên tranh chấp có quyền kháng cáo trong thời hạn luật định nếu có căn cứ cho rằng bản án chưa công bằng hoặc chưa đúng quy định pháp luật.
(Nguồn Luatvietnam)
>> Xem thêm bài viết Nộp đơn khởi kiện tranh chấp đất đai ở đâu?
** Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Radanhadat thực hiện bài viết này với mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Thông tin có thể được thay đổi mà không cần thông báo trước. Chúng tôi nỗ lực thực hiện và đảm bảo tính chính xác của bài viết nhưng không chịu trách nhiệm về tổn thất hoặc hậu quả từ việc sử dụng thông tin trong đây.