Sau khi đặt cọc (nếu có), bước quan trọng đầu tiên trong quá trình mua bán nhà đất là công chứng hoặc chứng thực hợp đồng. Nếu nắm rõ các quy định và thông tin cần thiết về thủ tục công chứng hợp đồng mua bán đất dưới đây, bạn sẽ tránh được những vướng mắc thường gặp và đảm bảo giao dịch diễn ra thuận lợi. Cùng Radanhadat.vn tìm hiểu ngay nhé!
Điều thứ 1: Bắt buộc công chứng hoặc chứng thực khi sang tên
Theo quy định tại điểm a khoản 3 Điều 27 Luật Đất đai 2024:
“Hợp đồng chuyển nhượng, tặng cho, thế chấp, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất phải được công chứng hoặc chứng thực, trừ trường hợp quy định tại điểm b khoản này” – Nguồn: Luật Việt Nam
Ta có thể hiểu, hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất và quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất phải được công chứng hoặc chứng thực theo quy định pháp luật.
Do đó, nếu hợp đồng không được công chứng hoặc chứng thực, hồ sơ sẽ không đủ điều kiện để thực hiện thủ tục sang tên quyền sở hữu, gây cản trở quá trình chuyển nhượng.
Điều thứ 2: Hợp đồng công chứng và chứng thực có giá trị tương đương khi sang tên
Theo điểm a khoản 3 Điều 27 Luật Đất đai 2024, khi làm thủ tục sang tên nhà đất, hợp đồng chuyển nhượng có thể được công chứng hoặc chứng thực, và cả hai hình thức này đều có giá trị như nhau trong quá trình cập nhật thông tin trên Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.
Lưu ý: Mặc dù hợp đồng công chứng và chứng thực đều hợp lệ để sang tên, nhưng khi xảy ra tranh chấp hoặc khởi kiện, giá trị pháp lý của hai loại hợp đồng có thể khác nhau tùy vào từng trường hợp cụ thể.
Điều thứ 3: Có thể lựa chọn giữa công chứng và chứng thực
Khi thực hiện chuyển nhượng nhà đất, các bên có quyền quyết định sử dụng dịch vụ công chứng hoặc chứng thực hợp đồng, tùy theo nhu cầu và điều kiện cụ thể.
Việc lựa chọn hình thức nào có thể dựa trên yếu tố thuận tiện về đi lại, mức phí thực hiện hoặc yêu cầu pháp lý. Tuy nhiên, để đảm bảo tính an toàn cao hơn trong giao dịch, hầu hết các bên thường ưu tiên công chứng tại văn phòng công chứng tư nhân hoặc phòng công chứng nhà nước
Điều thứ 4: Công chứng hợp đồng chỉ được thực hiện tại nơi có nhà đất
Mặc dù người chuyển nhượng có thể lựa chọn giữa công chứng hoặc chứng thực hợp đồng, nhưng việc công chứng chỉ được thực hiện trong phạm vi địa phương nơi có bất động sản.
Nói cách khác, hợp đồng chuyển nhượng nhà đất phải được công chứng tại tổ chức công chứng có trụ sở trong cùng tỉnh hoặc thành phố trực thuộc Trung ương nơi bất động sản tọa lạc. Quy định này được nêu rõ tại Điều 42 Luật Công chứng 2014 cụ thể như sau:
“Công chứng viên của tổ chức hành, nghề công chứng chỉ được công chứng hợp đồng, giao dịch về bất động sản trong phạm vi tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi tổ chức hành nghề công chứng đặt trụ sở, trừ trường hợp công chứng di chúc, văn bản từ chối nhận di sản là bất động sản và văn bản ủy quyền liên quan đến việc thực hiện các quyền đối với bất động sản”. – Nguồn: Luật Việt Nam
Điều thứ 5: Địa điểm chứng thực hợp đồng chuyển nhượng nhà đất
Theo khoản 2 Điều 5 Nghị định 23/2015/NĐ-CP, Ủy ban nhân dân cấp xã, phường, thị trấn có thẩm quyền như sau:
“…
d) Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến thực hiện các quyền của người sử dụng đất theo quy định của Luật Đất đai;
đ) Chứng thực hợp đồng, giao dịch về nhà ở theo quy định của Luật Nhà ở;”.
– Nguồn: Luật Việt Nam
Ngoài ra, theo Luật Tổ chức chính quyền địa phương 2015, Ủy ban nhân dân xã, phường, thị trấn có thẩm quyền quản lý trong phạm vi địa giới hành chính của mình.
Do đó, hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất sẽ được chứng thực tại Ủy ban nhân dân xã, phường, thị trấn nơi có bất động sản được chuyển nhượng.
Điều thứ 6: Thành viên gia đình có bắt buộc phải có mặt khi công chứng/chứng thực?
Nếu quyền sử dụng đất thuộc về cá nhân, người đó có toàn quyền quyết định việc chuyển nhượng và có thể trực tiếp thực hiện công chứng hoặc ủy quyền cho người khác thay mặt mình.
Tuy nhiên, đối với đất thuộc sở hữu của hộ gia đình, việc chuyển nhượng phải có sự đồng thuận của tất cả các thành viên trong hộ. Nếu một thành viên không thể có mặt, họ phải lập văn bản ủy quyền cho người đại diện thực hiện giao dịch. Quy định này được nêu rõ tại điểm b khoản 2 Điều 27 Luật Đất đai 2024 như sau:
“Trường hợp quyền sử dụng đất của nhóm người sử dụng đất không phân chia được theo phần thì các thành viên cùng nhau thực hiện hoặc ủy quyền cho người đại diện để thực hiện quyền và nghĩa vụ của nhóm người sử dụng đất.” – Nguồn: Luật Việt Nam
Theo quy định này, các thành viên trong hộ gia đình có quyền sử dụng đất không nhất thiết phải trực tiếp tham gia công chứng hoặc chứng thực hợp đồng chuyển nhượng, nhưng họ phải có văn bản ủy quyền hợp lệ nếu không thể có mặt.
Điều thứ 7: Ai sẽ chịu phí công chứng hợp đồng?
Khi thực hiện giao dịch mua bán nhà đất, nhiều người mong muốn giảm thiểu tối đa các khoản thuế, phí phải nộp. Để tránh tranh chấp giữa các bên, khoản 1 Điều 66 Luật Công chứng 2014 quy định rằng người yêu cầu công chứng là người chịu trách nhiệm thanh toán phí công chứng.
“Người yêu cầu công chứng hợp đồng, giao dịch, bản dịch, lưu giữ di chúc, cấp bản sao văn bản công chứng phải nộp phí công chứng.” – Nguồn: Luật Việt Nam
Tuy nhiên, các bên trong giao dịch có thể thỏa thuận về việc ai sẽ chịu phí công chứng, cũng như các khoản thuế, lệ phí khác như thuế thu nhập cá nhân, lệ phí trước bạ hoặc phí thẩm định hồ sơ khi thực hiện thủ tục sang tên.
Kết luận
Trên đây là 7 điều cần biết khi công chứng, chứng thực hợp đồng mua bán nhà đất được Radanhadat.vn chia sẻ đến bạn đọc. Đừng quên truy cập Radanhadat.vn thường xuyên để theo dõi những thông tin hữu ích khác nhé!
***Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm:
Radanhadat.vn thực hiện tài liệu này với mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Thông tin có thể được thay đổi mà không cần thông báo trước.
Chúng tôi nỗ lực thực hiện và đảm bảo tính chính xác của tài liệu nhưng không chịu trách nhiệm về tổn thất hoặc hậu quả từ việc sử dụng thông tin trong đây.
Chúng tôi xử lý thông tin dựa trên nguồn đáng tin cậy, nhưng chúng tôi không kiểm chứng nguồn tin và không đảm bảo tính chính xác.
Radanhadat.vn sở hữu độc quyền tài liệu và nội dung bên trong. Tài liệu không được phép sao chép toàn bộ hoặc một phần mà không có sự đồng ý của Radanhadat.vn.
>> Xem thêm: